cloudy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cloudy nghĩa là Nhiều mây. Học cách phát âm, sử dụng từ cloudy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cloudy

cloudyadjective

Nhiều mây

/ˈklaʊdi/

Từ "cloudy" (mây) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • khu: giống như tiếng "cue" (cảnh báo) nhưng ngắn hơn và có âm "k" nhẹ.
  • loud-ee: "loud" (lớn) + "ee" (như trong "see").

Vậy, phát âm chung là: ˈkluːdi (âm nhấn mạnh vào âm đầu "klu").

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cloudy trong tiếng Anh

Từ "cloudy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến sự mơ hồ, không rõ ràng, hoặc sự che khuất bởi mây. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Mô tả thời tiết:

  • Meaning: Che khuất bởi mây, không có nắng.
  • Examples:
    • "It's a cloudy day." (Hôm nay trời âm u, nhiều mây.)
    • "The sky was cloudy with rain." (Bầu trời đầy mây báo hiệu trời sắp mưa.)
    • "We had a cloudy morning, but the sun came out later." (Buổi sáng trời nhiều mây, nhưng sau đó trời lại nắng.)

2. Mô tả một trạng thái mơ hồ, không rõ ràng:

  • Meaning: Không rõ ràng, khó hiểu, không chắc chắn.
  • Examples:
    • "The instructions were cloudy and confusing." (Hướng dẫn không rõ ràng và khó hiểu.)
    • "The future looked cloudy." (Tương lai có vẻ không chắc chắn.)
    • "He had a cloudy idea of what he wanted to do." (Anh ấy có một ý tưởng mơ hồ về những gì mình muốn làm.)

3. Mô tả một thứ gì đó mờ hoặc không rõ nét:

  • Meaning: Mờ, không rõ, không sắc nét. Đặc biệt dùng với hình ảnh hoặc ánh sáng.
  • Examples:
    • "The photo was cloudy and difficult to see." (Ảnh mờ và khó nhìn.)
    • "The light was cloudy in the room." (Ánh sáng trong phòng mờ và không rõ ràng.)
    • "His eyes were cloudy with tears." (Đôi mắt anh ấy đẫm nước, mờ mịt.)

4. (Ít dùng hơn) Mô tả một tâm trạng buồn bã, u tối:

  • Meaning: (Ít dùng hơn) Buồn bã, u sầu, trầm cảm.
  • Example: "She had a cloudy expression on her face." (Cô ấy có vẻ mặt buồn bã, u uất.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng những từ như "sad," "gloomy," hoặc "downcast" phổ biến hơn.

Tổng kết:

Category Meaning Example
Weather Partly or completely covered in clouds "It's a cloudy day."
Ambiguity Unclear, vague "The situation was cloudy."
Blurriness Murky, indistinct "The image was cloudy."
Emotion (Rare) Sad, gloomy "She had a cloudy expression."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ thực tế và luyện tập sử dụng từ "cloudy" trong các câu khác nhau.

Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "cloudy" cụ thể nào không? Ví dụ: "Hãy viết một câu sử dụng từ 'cloudy' để mô tả thời tiết."


Bình luận ()