
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cloudy nghĩa là Nhiều mây. Học cách phát âm, sử dụng từ cloudy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Nhiều mây
Từ "cloudy" (mây) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, phát âm chung là: ˈkluːdi (âm nhấn mạnh vào âm đầu "klu").
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cloudy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến sự mơ hồ, không rõ ràng, hoặc sự che khuất bởi mây. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tổng kết:
Category | Meaning | Example |
---|---|---|
Weather | Partly or completely covered in clouds | "It's a cloudy day." |
Ambiguity | Unclear, vague | "The situation was cloudy." |
Blurriness | Murky, indistinct | "The image was cloudy." |
Emotion (Rare) | Sad, gloomy | "She had a cloudy expression." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ thực tế và luyện tập sử dụng từ "cloudy" trong các câu khác nhau.
Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "cloudy" cụ thể nào không? Ví dụ: "Hãy viết một câu sử dụng từ 'cloudy' để mô tả thời tiết."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()