
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
thick nghĩa là dày; đậm. Học cách phát âm, sử dụng từ thick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dày, đậm
Từ "thick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "thick" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Độ dày | “This wall is very thick.” |
Độ đặc | “The sauce is too thick.” |
Mập | “He’s a thick man.” |
Đậm đặc | “The coffee is thick.” |
(Trong tiếng lóng) | “Don’t be so thick!” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "thick" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()