thick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thick nghĩa là dày; đậm. Học cách phát âm, sử dụng từ thick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thick

thickadjective

dày, đậm

/θɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ thick

Từ "thick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chính (US English):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /θɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • th: Âm "th" như trong "think" (âm răng cắn).
    • i: Âm "i" ngắn như trong "it".
    • k: Âm "k" thông thường.
  • Nghe: Bạn có thể tìm nghe phát âm này trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/thick/

2. Phát âm phổ biến (UK English):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /θɪk/ (Tương tự như US English)
  • Tuy nhiên, một số người ở Anh (đặc biệt là ở vùng Lancashire) phát âm theo cách khác:
    • IPA (Phonetic Alphabet): /tɪk/
    • Cách phát âm chi tiết:
      • t: Âm "t" đơn thuần.
      • i: Âm "i" ngắn như trong "it".
      • k: Âm "k" thông thường.
  • Nghe: Bạn có thể tìm nghe phát âm này trên Forvo: https://forvo.com/word/thick/

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm /θɪk/ là phù hợp nhất.
  • Nếu bạn ở Anh, hãy chú ý đến cách phát âm địa phương. Tuy nhiên, /θɪk/ là cách phát âm được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Để nghe và so sánh, hãy sử dụng Forvo.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thick trong tiếng Anh

Từ "thick" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Độ dày (Physical thickness):

  • Ví dụ: “This book is very thick.” (Cuốn sách này rất dày.)
  • Cách sử dụng: Sử dụng để mô tả kích thước hoặc độ dày của một vật thể.
  • Liên quan đến: đường kính, chiều cao, độ sâu...

2. Mỏng (Density/Viscosity):

  • Ví dụ: “The soup was too thick.” (Míx lạnh quá đặc.)
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả độ đặc của chất lỏng.
  • Liên quan đến: mật độ, độ nhớt, độ đặc của sữa, nước sốt, kem...

3. Mập (Physical appearance - về ngoại hình, đặc biệt ở người):

  • Ví dụ: "He's a thick man." (Anh ấy là một người đàn ông mập.) – Lưu ý: Cách này có thể bị xem là hơi xúc phạm, nên cẩn thận khi sử dụng.
  • Cách sử dụng: Mô tả ngoại hình của người, thường có nghĩa là có phần thân hình nặng nề.
  • Lưu ý: Cẩn trọng khi sử dụng vì có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm. Thường nên dùng các từ khác như “sturdy,” “robust,” hoặc “well-built” thay thế.

4. Đậm đặc (Concentrated):

  • Ví dụ: “The flavors are really thick in this sauce.” (Các hương vị rất đậm đặc trong loại sốt này.)
  • Cách sử dụng: Mô tả một thứ gì đó có nhiều thành phần hoặc đậm đặc về hương vị, mùi vị, hoặc chất.
  • Liên quan đến: màu sắc, nồng độ, cường độ...

5. (Thường dùng với “thick person” - người mập):

  • Ví dụ: “She’s a thick person, but she’s very friendly.” (Cô ấy là người mập, nhưng cô ấy rất thân thiện.) – Lưu ý: Tương tự như trên, cách này có thể bị xem là hơi xúc phạm.
  • Cách sử dụng: Mô tả một người có ngoại hình mập mạp.

6. (Trong tiếng lóng):

  • Thick: Có thể được sử dụng (một cách mỉa mai) để mô tả một người ngốc nghếch hoặc chậm hiểu. (Ví dụ: "Don't be so thick!") - Cần cẩn trọng khi sử dụng, vì đây là một từ có thể gây khó chịu.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Độ dày “This wall is very thick.”
Độ đặc “The sauce is too thick.”
Mập “He’s a thick man.”
Đậm đặc “The coffee is thick.”
(Trong tiếng lóng) “Don’t be so thick!”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "thick" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()