stocky là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stocky nghĩa là chắc nịch. Học cách phát âm, sử dụng từ stocky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stocky

stockyadjective

chắc nịch

/ˈstɒki//ˈstɑːki/

Cách phát âm từ "stocky" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈstɒk.i

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh mẽ nhất của từ.

  • st - phát âm giống như "st" trong "stop".
  • oc - phát âm giống như "ock" trong "lock".
  • ky - phát âm giống như "key".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stocky trong tiếng Anh

Từ "stocky" trong tiếng Anh có nghĩa là chắc chắn, cục mịch, vuông vắn, hoặc có dáng người to khỏe. Nó thường được dùng để mô tả ngoại hình của người hoặc vật thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "stocky" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả ngoại hình người:

  • Positive (Tích cực): "He's a stocky man with broad shoulders and a strong jaw." (Anh ấy là một người đàn ông chắc chắn, với vai rộng và hàm mạnh.) - Ở đây, "stocky" được dùng để khen ngực anh ta khỏe mạnh, chắc nịch.
  • Neutral (Trung tính): "The stocky farmer looked rugged and weathered." (Người nông dân chắc chắn đó trông khắc khổ và đã trải qua nhiều thử thách.) - Miêu tả ngoại hình của một người làm nông.
  • Negative (Tiêu cực - hiếm khi, thường dùng để chỉ sự thiếu tinh tế): "He had a stocky build and a blunt personality." (Anh ta có dáng người chắc chắn và tính cách trực tính.) - Dùng để chỉ sự thiếu mềm mại trong dáng người và tính cách.

2. Mô tả ngoại hình vật thể:

  • "The stocky oak tree stood tall and proud against the skyline." (Cây sồi chắc chắn đó đứng cao và kiêu hãnh trước bầu trời.) - Miêu tả hình dáng của cây.
  • "The stocky box was difficult to carry." (Hộp chắc chắn đó khó mang.) - Miêu tả kích thước và chất liệu của hộp.

3. Thành ngữ và cách diễn đạt khác:

  • Stocky build: Dáng người chắc chắn, vuông vắn.
  • Stocky legs: Chân to khỏe.
  • Stocky appearance: Ngoại hình chắc chắn, cục mịch.

Một vài ví dụ khác:

  • "The stocky detective surveyed the crime scene with a serious expression." (Nhà điều tra viên chắc chắn đó quan sát hiện trường tội phạm với vẻ mặt nghiêm trọng.)
  • "He was a stocky, dependable friend who you could always count on." (Anh ấy là một người bạn chắc chắn, đáng tin cậy mà bạn luôn có thể tin tưởng.)

Lưu ý:

  • "Stocky" thường mang nghĩa tích cực hơn so với các từ mô tả ngoại hình giống như "thick" hoặc "heavy." Nó gợi ý sự khỏe mạnh, mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế "stocky" bằng các từ như "robust," "sturdy," hoặc "muscular" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stocky" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn chứ?


Bình luận ()