
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fat nghĩa là béo, béo bở; mỡ, chất béo. Học cách phát âm, sử dụng từ fat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
béo, béo bở, mỡ, chất béo
Từ "fat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm chi tiết trên các trang web như:
Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để đạt được âm thanh tự nhiên nhất nhé!
Từ "fat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fat", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn. Ví dụ: “Bạn muốn sử dụng từ ‘fat’ ở ngữ cảnh nào?”
A high intake of saturated ______ may raise cholesterol levels.
a) fat
b) sugar
c) fiber
d) protein
The chef trimmed the excess ______ from the meat before cooking.
a) fat
b) skin
c) bone
d) salt
Which words describe unhealthy body composition? (Chọn 2 đáp án)
a) obese
b) muscular
c) fat
d) lean
The recipe suggests substituting butter with avocado to reduce ______ content.
a) carbohydrate
b) fat
c) vitamin
d) calorie
His argument was criticized for lacking evidence and being ______.
a) fat
b) weak
c) logical
d) thorough
Original: The meat has too much unhealthy white tissue.
Rewrite: The meat contains excessive ______.
Original: Overconsumption of greasy food causes weight gain.
Rewrite: Eating too many ______-laden foods leads to obesity.
Original: Her diet avoids high-calorie ingredients.
Rewrite: Her diet excludes ingredients with excessive ______. (Không dùng "fat")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()