fat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fat nghĩa là béo, béo bở; mỡ, chất béo. Học cách phát âm, sử dụng từ fat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fat

fatnoun

béo, béo bở, mỡ, chất béo

/fat/
Định nghĩa & cách phát âm từ fat

Từ "fat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chính xác nhất (âm tiết mạnh):

  • ˈfæt
  • (Dấu 'ˈ' chỉ âm tiết mạnh)
  • Phát âm gần đúng: fát (giống như "tát" nhưng nhanh và gọn hơn)
    • Nguyên âm: /fæt/ (âm "a" ngắn)
    • Phụ âm đầu: /f/ (như tiếng Việt)

2. Phát âm ít phổ biến hơn (âm tiết nhẹ):

  • făt
    • Phát âm gần đúng: făt (giống như "tát" nhưng kéo dài hơn chút)
    • Nguyên âm: /fät/ (âm "a" dài)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp thông thường, cách phát âm ˈfæt là chính xác và được sử dụng phổ biến nhất.
  • Cách phát âm făt thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc để nhấn mạnh sự kéo dài âm "a".

Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm chi tiết trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để đạt được âm thanh tự nhiên nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fat trong tiếng Anh

Từ "fat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả kích thước cơ thể (Miêu tả ngoại hình):

  • Tính chất: Thường được dùng để miêu tả một người hoặc vật có bộ phận nào đó lớn, đặc biệt là thân hình.
  • Ví dụ:
    • "He's a fat man." (Anh ấy là một người đàn ông béo.)
    • "She's fat around the waist." (Cô ấy hơi béo ở bụng.)
    • “The fat cat” (con mèo béo - thường dùng để chỉ một người giàu có, quyền thế)

2. Mô tả chất liệu hoặc đặc tính vật lý (Mô tả vật chất):

  • Tính chất: Dùng để miêu tả một vật liệu có thành phần nhiều chất béo.
  • Ví dụ:
    • "This butter is very fat." (Bơ này rất béo.)
    • "The engine is running on fat." (Động cơ đang chạy bằng chất béo - trong các loại động cơ diesel, ví dụ)

3. Động từ (Chia động từ):

  • Tính chất: "To fat" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó tăng cân.
  • Ví dụ:
    • "Too much sugar can fat you up." (Quá nhiều đường có thể làm bạn tăng cân.)
    • “The rainy weather fatted the cows.” (Thời tiết mưa làm tăng cân cho đàn bò.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn.

4. Tính từ miêu tả trạng thái (Mô tả tình trạng):

  • Tính chất: Dùng để miêu tả một tình trạng, thường trong các ngữ cảnh hài hước hoặc khi nói về một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "I'm feeling fat today." (Tôi cảm thấy mệt mỏi/uể oải/chán chường hôm nay – không liên quan đến cân nặng trong trường hợp này.)
    • "We're fat on the details." (Chúng ta đang bị tập trung quá nhiều vào những chi tiết nhỏ nhặt – cách dùng này thường thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý dự án)

Lưu ý quan trọng:

  • "Fat" có thể gây khó chịu cho một số người. Trong thời gian gần đây, có một xu hướng sử dụng các từ ít tiêu cực hơn như "plus-size" hoặc "chubby" để miêu tả những người có cân nặng hơn mức trung bình. Hãy luôn cân nhắc sự nhạy cảm khi sử dụng từ này.
  • "Thick" là một lựa chọn thay thế an toàn hơn khi miêu tả ngoại hình, đặc biệt là cho thân thể người.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fat", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn. Ví dụ: “Bạn muốn sử dụng từ ‘fat’ ở ngữ cảnh nào?”

Thành ngữ của từ fat

(a) fat chance (of something/doing something)
(informal)used for saying that you do not believe something is likely to happen
  • ‘They might let us in without tickets.’ ‘Fat chance of that!’
  • Fat chance of him helping you!
a fat lot of good, use, etc.
(informal)not at all good or useful
  • Paul can't drive so he was a fat lot of use when I broke my arm.
it’s not over until the fat lady sings
(saying)used for saying that a situation may still change, for example that a contest, election, etc. is not finished yet, and somebody still has a chance to win it

    Luyện tập với từ vựng fat

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Eating too much junk food can lead to an unhealthy increase in ______ tissue.
    2. The doctor advised him to reduce his intake of ______-rich foods like butter.
    3. She prefers plant-based oils because they contain less ______ than animal fats.
    4. The report criticized the ______ budget allocation, which ignored key priorities.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. A high intake of saturated ______ may raise cholesterol levels.
      a) fat
      b) sugar
      c) fiber
      d) protein

    2. The chef trimmed the excess ______ from the meat before cooking.
      a) fat
      b) skin
      c) bone
      d) salt

    3. Which words describe unhealthy body composition? (Chọn 2 đáp án)
      a) obese
      b) muscular
      c) fat
      d) lean

    4. The recipe suggests substituting butter with avocado to reduce ______ content.
      a) carbohydrate
      b) fat
      c) vitamin
      d) calorie

    5. His argument was criticized for lacking evidence and being ______.
      a) fat
      b) weak
      c) logical
      d) thorough


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The meat has too much unhealthy white tissue.
      Rewrite: The meat contains excessive ______.

    2. Original: Overconsumption of greasy food causes weight gain.
      Rewrite: Eating too many ______-laden foods leads to obesity.

    3. Original: Her diet avoids high-calorie ingredients.
      Rewrite: Her diet excludes ingredients with excessive ______. (Không dùng "fat")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. fat
    2. fat
    3. fat (nhiễu: có thể điền "salt" nếu dùng ngữ cảnh khác)
    4. flawed (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) fat
    2. a) fat
    3. a) obese, c) fat
    4. b) fat
    5. b) weak (nhiễu)

    Bài 3:

    1. Rewrite: The meat contains excessive fat.
    2. Rewrite: Eating too many fat-laden foods leads to obesity.
    3. Rewrite: Her diet excludes ingredients with excessive calories. (Thay thế bằng "calories")

    Bình luận ()