troublesome là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

troublesome nghĩa là khó khăn. Học cách phát âm, sử dụng từ troublesome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ troublesome

troublesomeadjective

khó khăn

/ˈtrʌblsəm//ˈtrʌblsəm/

Từ "troublesome" được phát âm như sau:

  • trou-bluh-sum

Phần gạch đầu dòng (ˈtrɑːbləˌsʌm) chỉ cách đọc phiên âm quốc tế (IPA).

Giải thích chi tiết:

  • trou: Phát âm giống như "tru" trong tiếng Việt.
  • bluh: Phát âm như "bloo" (như trong "blue").
  • sum: Phát âm như "sum" trong "total sum."

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ troublesome trong tiếng Anh

Từ "troublesome" (khó khăn, phức tạp, đáng ngại) là một từ hữu ích trong tiếng Anh, diễn tả một điều gì đó gây khó chịu, phiền phức hoặc đặt ra thách thức. Dưới đây là cách sử dụng từ "troublesome" một cách hiệu quả:

1. Ý nghĩa chính:

  • Gây khó khăn, phiền phức: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "troublesome". Ví dụ:
    • "The instructions were very troublesome to follow." (Hướng dẫn rất khó hiểu/khó làm theo.)
    • "He had a troublesome cough that wouldn't go away." (Anh ấy bị một cơn ho dai dẳng và khó trị.)
  • Đáng ngại, không thoải mái: Thể hiện cảm xúc tiêu cực về một tình huống hoặc vấn đề.
    • "The traffic was troublesome and delayed us." (Giao thông rất đông và làm chúng tôi bị trễ.)
    • "It's a troublesome situation to be in." (Đây là một tình huống khó xử.)
  • Khó giải quyết, phức tạp: Chỉ những vấn đề đòi hỏi sự nỗ lực và suy nghĩ nhiều.
    • "Climate change is a troublesome problem with no easy solutions." (Biến đổi khí hậu là một vấn đề phức tạp và khó tìm ra giải pháp dễ dàng.)

2. Cấu trúc và Cách sử dụng:

  • Dùng như tính từ: Mô tả một danh từ.

    • "The troublesome child was always misbehaving." (Đứa trẻ nghịch ngợm luôn làm phiền.)
    • "He had a troublesome relationship with his boss." (Anh ấy có một mối quan hệ khó khăn với sếp.)
  • Dùng với "to be" để diễn tả trạng thái:

    • "The noise was troublesome." (Tiếng ồn gây phiền toái.)
    • "The situation was troublesome for everyone." (Tình hình khiến mọi người gặp khó khăn.)

3. Từ đồng nghĩa và bổ sung:

Có một số từ có ý nghĩa tương tự như "troublesome," tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Difficult: Khó khăn
  • Problematic: Tạo ra vấn đề
  • Complicated: Phức tạp
  • Trying: Khó chịu, gây khó khăn
  • Concerning: Gây lo lắng, đáng lo ngại

4. Ví dụ cụ thể:

  • "The troublesome road construction caused significant delays." (Công việc xây dựng đường gây tắc nghẽn giao thông.)
  • "Dealing with the troublesome customer was a frustrating experience." (Xử lý khách hàng khó chịu là một trải nghiệm khó chịu.)
  • "The young boy was a troublesome addition to the family." (Đứa bé là một trở ngại/khó khăn cho gia đình.)

Lưu ý: "Troublesome" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "difficult."

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "troublesome" trong tiếng Anh!


Bình luận ()