vexing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vexing nghĩa là bực tức. Học cách phát âm, sử dụng từ vexing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vexing

vexingadjective

bực tức

/ˈveksɪŋ//ˈveksɪŋ/

Từ "vexing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vɛksɪŋ (hay còn viết là veksing)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần phát âm mạnh nhất trong từ.

Giải thích chi tiết:

  • vɛk: nghe như "vek" (giống như "vek" trong chữ "vekka")
  • sɪŋ: nghe như "sing" (như trong "singing")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/vexing/
  • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce vexing" trên Google, bạn sẽ thấy video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vexing trong tiếng Anh

Từ "vexing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, phiền toái, làm bực bội. Nó thường được dùng để mô tả sự tức giận nhẹ, sự khó chịu với một tình huống, một người hoặc một việc gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng "vexing" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một tình huống:

  • A vexing problem: Một vấn đề khó chịu. (Ví dụ: “We've got a vexing problem with the software – it keeps crashing.”)
  • A vexing situation: Một tình huống khó chịu. (Ví dụ: "The constant traffic was incredibly vexing.")
  • A vexing riddle: Một câu đố khó giải. (Ví dụ: "He was trying to solve a vexing riddle that had stumped everyone else.")

2. Mô tả một người hoặc hành vi:

  • A vexing habit: Một thói quen khó chịu. (Ví dụ: "His constant interrupting was a really vexing habit.")
  • A vexing child: Một đứa trẻ tinh nghịch, khó chiều. (Ví dụ: "The boring car ride was made even worse by the vexing child.")
  • A vexing colleague: Một đồng nghiệp khó chịu. (Ví dụ: “Dealing with that vexing colleague was draining.”)

3. Sử dụng với các động từ hoặc cụm động từ:

  • Vex someone: Gây khó chịu, làm bực bội cho ai đó. (Ví dụ: "Don’t vex me with your questions!")
  • Be vexing: (Động từ) Gây khó chịu. (Ví dụ: "The rain was vexing, ruining our outdoor plans.")
  • Vexingly difficult: Cực kỳ khó khăn, phiền phức. (Ví dụ: “The instructions were vexingly difficult to understand.”)

Tổng kết:

"Vexing" diễn tả một cảm xúc khó chịu nhẹ, thường là sự bực bội hoặc tức giận nhẹ. Nó có nghĩa là làm phiền, làm khó chịu, gây khó khăn, và thường được sử dụng để mô tả những thứ không thoải mái hoặc làm bạn mất tập trung.

Bạn có thể nghe cách sử dụng từ này trong các đoạn hội thoại hoặc video trên YouTube để hiểu rõ hơn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "vexing" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()