annoying là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annoying nghĩa là chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu. Học cách phát âm, sử dụng từ annoying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annoying

annoyingadjective

chọc tức, làm bực mình, làm phiền, quẫy nhiễu

/əˈnɔɪɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ annoying

Từ "annoying" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • a - phát âm như "a" trong từ "apple"
  • n - phát âm như "n" bình thường
  • n - phát âm như "n" bình thường
  • o - phát âm như "o" trong từ "hot"
  • i - phát âm như "ee" trong từ "see"
  • n - phát âm như "n" bình thường
  • g - phát âm như "g" trong từ "go"
  • /ɪŋ/ - đuôi "ing" phát âm như "ing" trong từ "sing"

Tổng hợp: /ˈæniŋ/

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/annoying/) để nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annoying trong tiếng Anh

Từ "annoying" trong tiếng Anh có nghĩa là "khó chịu, làm phiền, khó chịu". Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ hoặc một người khiến bạn cảm thấy bực bội, mệt mỏi, hoặc muốn tránh xa. Dưới đây là cách sử dụng "annoying" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả một người/sự việc:

  • Basic Usage:

    • "That song is so annoying!" (Bài hát này thật khó chịu!)
    • "His constant complaining is really annoying." (Việc anh ta phàn nàn liên tục thật khó chịu.)
    • "The traffic is incredibly annoying today." (Giao thông hôm nay thật khó chịu.)
  • Sử dụng với cụm từ:

    • Annoying habit: "He has an annoying habit of tapping his pen." (Anh ấy có một thói quen khó chịu là gõ bút.)
    • Annoying noise: "The dripping faucet is an annoying noise." (Tiếng nước nhỏ giọt là một tiếng ồn khó chịu.)
    • Annoying problem: "We're dealing with an annoying problem with the software." (Chúng tôi đang giải quyết một vấn đề khó chịu với phần mềm.)

2. Mô tả cảm xúc của bạn:

  • I find it annoying: "I find his jokes really annoying." (Tôi thấy những trò đùa của anh ta thật khó chịu.)
  • It's annoying when…: "It's annoying when people don't listen to me." (Tôi thấy khó chịu khi mọi người không lắng nghe tôi.)

3. Sử dụng với mức độ khác nhau:

  • Slightly annoying: (Khó chịu một chút) - "The kid's questions are a little annoying." (Những câu hỏi của bọn trẻ hơi khó chịu.)
  • Very annoying: (Rất khó chịu) - "The constant interruptions were very annoying." (Những gián đoạn liên tục rất khó chịu.)
  • Extremely annoying: (Cực kỳ khó chịu) - "The loud music was extremely annoying." (Tiếng nhạc ồn ào cực kỳ khó chịu.)

Một vài lưu ý:

  • "Annoying" thường được coi là một từ khá nhẹ nhàng. Nếu bạn muốn diễn tả sự khó chịu một cách mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "irritating", "frustrating", hoặc "bothersome".
  • Trong một số trường hợp, "annoying" có thể mang sắc thái châm chích nhẹ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "annoying" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể hoặc muốn tìm hiểu cách nó khác với các từ đồng nghĩa khác?

Luyện tập với từ vựng annoying

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The constant noise from the construction site was extremely _______.
  2. Her habit of interrupting others during meetings is quite _______.
  3. The delay in our project timeline was more _______ than unexpected.
  4. His arrogant attitude made the conversation feel _______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) best describe(s) a repetitive sound that distracts you?
    a) annoying
    b) fascinating
    c) irritating
    d) soothing

  2. The software bug was _______ because it kept freezing unexpectedly.
    a) amusing
    b) frustrating
    c) annoying
    d) predictable

  3. Select the correct synonyms for "annoying" in this context: "The incorrect data entry caused _______ errors."
    a) bothersome
    b) exciting
    c) tedious
    d) minor

  4. The coworker’s constant criticism was _______.
    a) encouraging
    b) demotivating
    c) annoying
    d) inspirational

  5. Her _______ comments during lectures disrupted the flow.
    a) insightful
    b) irrelevant
    c) annoying
    d) humorous


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The way he taps his pen on the desk makes me feel disturbed.
  2. Original: The repeated system crashes were very frustrating for the team.
  3. Original: Her loud chewing during the meeting was unpleasant.

Đáp án

Bài 1:

  1. annoying
  2. annoying
  3. frustrating (nhiễu)
  4. uncomfortable (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) annoying, c) irritating
  2. b) frustrating, c) annoying
  3. a) bothersome
  4. b) demotivating, c) annoying
  5. b) irrelevant, c) annoying

Bài 3:

  1. Rewrite: His pen-tapping habit is really annoying.
  2. Rewrite: The frequent system crashes were annoying for the team.
  3. Rewrite (không dùng "annoying"): Her loud chewing during the meeting was irritating.

Bình luận ()