bothersome là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bothersome nghĩa là khó chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ bothersome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bothersome

bothersomeadjective

khó chịu

/ˈbɒðəsəm//ˈbɑːðərsəm/

Từ "bothersome" (khó chịu, làm phiền, gây khó chịu) được phát âm như sau:

  • bother - pronounced /ˈbɒðər/ (âm "bother" nghe như "bốt" hoặc "bốt-tơ")
  • some - pronounced /sʌm/ (âm "some" nghe như "sùm")

Vậy, "bothersome" được phát âm là: ** /ˈbɒðər/ - /sʌm/**

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bothersome trong tiếng Anh

Từ "bothersome" trong tiếng Anh có nghĩa là gây phiền toái, khó chịu, làm bực bội, hoặc gây ra sự khó chịu, bất tiện. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Gây phiền toái/khó chịu: Khi một điều gì đó hoặc một người khiến bạn cảm thấy khó chịu, bực bội, hoặc muốn tránh xa.
  • Gây sự bất tiện: Khi một điều gì đó làm gián đoạn công việc, sự tập trung, hoặc trải nghiệm của bạn.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • As an adjective (danh từ rút gọn): Mô tả một đối tượng, hành động, hoặc tình huống gây phiền toái.

    • “The constant buzzing of the mosquito was bothersome.” (Tiếng ồn của con muỗi liên tục thật khiến tôi bực bội.)
    • “He found the repetitive questions bothersome.” (Anh ấy cảm thấy những câu hỏi lặp đi lặp lại thật khó chịu.)
    • “The bright sunlight was bothersome to her eyes.” (Ánh nắng chói chang khiến mắt cô khó chịu.)
  • As a noun (danh từ): Chỉ sự khó chịu, phiền toái, hoặc bực bội.

    • “I have a feeling of bothersome unease.” (Tôi có một cảm giác khó chịu, bồn chồn.)
    • “Their constant complaining was becoming bothersome.” (Việc phàn nàn liên tục của họ đang trở nên khó chịu.)

3. Các từ đồng nghĩa (synonyms):

  • Annoying
  • Irritating
  • Troublesome
  • Disturbing
  • Unpleasant
  • Objectionable

4. Lưu ý:

  • "Bothersome" thường được sử dụng để diễn tả những phiền toái nhẹ nhàng hoặc không quá nghiêm trọng.
  • Nếu bạn muốn diễn tả sự khó chịu hoặc bực bội mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "irritating," "frustrating," hoặc "vexing."

Ví dụ tổng hợp:

  • Situation: Your neighbor plays loud music late at night.

    • You could say: “The loud music is bothersome; it’s disrupting my sleep.” (Tiếng nhạc ồn ào thật khiến tôi bực bội, nó làm gián đoạn giấc ngủ của tôi.)
  • Situation: You're trying to concentrate on a project, and someone keeps interrupting you.

    • You could say: “I’m finding his constant interruptions bothersome.” (Tôi cảm thấy những lần gián đoạn liên tục của anh ấy thật khó chịu.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích kỹ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:

  • Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: giao tiếp, công việc, mối quan hệ)?
  • Sự khác biệt giữa "bothersome" và các từ đồng nghĩa?

Bình luận ()