Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bothersome nghĩa là khó chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ bothersome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khó chịu
Từ "bothersome" (khó chịu, làm phiền, gây khó chịu) được phát âm như sau:
Vậy, "bothersome" được phát âm là: ** /ˈbɒðər/ - /sʌm/**
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bothersome" trong tiếng Anh có nghĩa là gây phiền toái, khó chịu, làm bực bội, hoặc gây ra sự khó chịu, bất tiện. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với ví dụ:
As an adjective (danh từ rút gọn): Mô tả một đối tượng, hành động, hoặc tình huống gây phiền toái.
As a noun (danh từ): Chỉ sự khó chịu, phiền toái, hoặc bực bội.
Ví dụ tổng hợp:
Situation: Your neighbor plays loud music late at night.
Situation: You're trying to concentrate on a project, and someone keeps interrupting you.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích kỹ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()