inconvenient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inconvenient nghĩa là bất tiện. Học cách phát âm, sử dụng từ inconvenient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inconvenient

inconvenientadjective

bất tiện

/ˌɪnkənˈviːniənt//ˌɪnkənˈviːniənt/

Phát âm từ "inconvenient" trong tiếng Anh như sau:

/ɪnˈkʌvənɪˌɛnt/

Phân tích từng âm tiết:

  • in- (in): phát âm như trong "in" (có)
  • con- (con): phát âm như trong "con" (quả táo)
  • vi- (vi): phát âm như trong "vi" (viết)
  • nent (nent): phát âm như "nent" (như "nent" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: in - con - vi - nent

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inconvenient trong tiếng Anh

Từ "inconvenient" trong tiếng Anh có nghĩa là "khó chịu", "gây bất tiện", "gây khó khăn" hoặc "không thuận tiện". Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự việc làm phiền, làm chậm lại hoặc gây khó khăn cho một người hoặc một quá trình nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "inconvenient" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một tình huống hoặc sự việc:

  • Ví dụ: “It’s inconvenient that the train is delayed.” (Thật bất tiện khi tàu bị trễ.)
  • Ví dụ: “Having to rearrange the meeting is quite inconvenient for everyone involved.” (Việc sắp xếp lại cuộc họp này khá bất tiện cho tất cả mọi người liên quan.)

2. Mô tả cảm xúc:

  • Bạn có thể dùng từ "inconvenient" để diễn tả sự khó chịu hoặc bực bội khi gặp phải một điều gì đó không thuận tiện.
  • Ví dụ: "I found it inconvenient that the restaurant was closed." (Tôi thấy khó chịu khi nhà hàng đóng cửa.)

3. Sử dụng với "cause inconvenience" (gây bất tiện):

  • Ví dụ: "The construction work causes inconvenience to local residents." (Công việc xây dựng gây bất tiện cho người dân địa phương.)

4. Sử dụng với "inconveniently" (một cách bất tiện):

  • Ví dụ: “He arrived inconveniently, right in the middle of my presentation.” (Anh ấy đến một cách bất tiện, chính giữa phần trình bày của tôi.)

Lưu ý:

  • "Inconvenient" thường ít mạnh mẽ hơn các từ như "troublesome" (gây phiền toái), "difficult" (khó khăn), hoặc "disruptive" (gây gián đoạn).
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "uncomfortable," "annoying," hoặc "problematic" để diễn đạt ý tương tự.

Tóm lại, "inconvenient" là một từ hữu ích để mô tả những tình huống và sự việc gây phiền toái, khó khăn hoặc không thuận tiện. Hãy sử dụng nó một cách chính xác để diễn đạt ý bạn một cách rõ ràng nhất.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • "It's inconvenient to carry heavy bags all day." (Mang túi nặng cả ngày thật bất tiện.)
  • "The road closure is inconvenient for commuters." (Sự đóng đường gây bất tiện cho những người đi lại.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "inconvenient" trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()