unsuitable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unsuitable nghĩa là không hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ unsuitable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unsuitable

unsuitableadjective

không hợp

/ʌnˈsuːtəbl//ʌnˈsuːtəbl/

Từ "unsuitable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌnˌsutəbəl

Phần chia thành âm tiết là: un-suit-a-ble

Dưới đây là cách phát âm chi tiết hơn:

  • un-: phát âm như "un" trong "under" (không âm "u" rõ ràng)
  • suit-: phát âm như "suit" (như trong "suit case")
  • a: phát âm như "a" trong "father"
  • ble: phát âm như "ble" trong "able"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unsuitable trong tiếng Anh

Từ "unsuitable" trong tiếng Anh có nghĩa là không phù hợp, không thích hợp, không đáp ứng được yêu cầu. Nó được sử dụng rất rộng rãi và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "unsuitable" cùng với những ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen:

  • Không phù hợp về kích thước, hình dáng, tính chất:
    • "This dress is too long for me – it's unsuitable." (Váy này quá dài với tôi - nó không phù hợp.)
    • "That furniture is unsuitable for a small apartment." (Những đồ nội thất này không phù hợp với một căn hộ nhỏ.)

2. Nghĩa bóng:

  • Không phù hợp với một tình huống, hoàn cảnh:
    • "His aggressive behaviour was unsuitable for a formal dinner." (Hành vi hung hăng của anh ta không phù hợp cho một bữa tối trang trọng.)
    • "That’s an unsuitable time to ask for a raise." (Đó là thời điểm không phù hợp để yêu cầu tăng lương.)
  • Không phù hợp với một người:
    • "He's an unsuitable candidate for the job because he lacks experience." (Anh ấy là ứng viên không phù hợp cho vị trí đó vì anh ấy thiếu kinh nghiệm.)
    • "I don't think she's suitable to be a mother.” (Tôi không nghĩ cô ấy phù hợp để làm mẹ.)
  • Không phù hợp cho một mục đích:
    • "This tool is unsuitable for hammering nails.” (Công cụ này không phù hợp để đóng đinh.)

3. Cấu trúc sử dụng thường gặp:

  • Be unsuitable for + cụm danh từ: (không phù hợp cho…)
    • "The weather is unsuitable for camping." (Thời tiết không phù hợp để cắm trại.)
  • Be unsuitable as + cụm danh từ: (không phù hợp để làm…)
    • "He's unsuitable as a teacher because he's disorganized." (Anh ấy không phù hợp để làm giáo viên vì anh ấy lộn xộn.)
  • Find something unsuitable: (tìm thấy thứ gì không phù hợp)
    • "I found his attitude unsuitable.” (Tôi thấy thái độ của anh ta không phù hợp.)

4. Từ đồng nghĩa:

Để đa dạng hóa cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "unsuitable" như:

  • Inappropriate: (không phù hợp, không đúng mực) - Ví dụ: "It's an inappropriate joke."
  • Ill-suited: (không phù hợp) - Ví dụ: “She's not ill-suited to the role.”
  • Unfit: (không đủ điều kiện, không thích hợp) - Ví dụ: “He's unfit to hold office.”
  • Not appropriate: (không phù hợp)

Lưu ý:

  • "Unsuitable" thường mang sắc thái tiêu cực hơn "not suitable”.
  • Khi sử dụng "unsuitable," hãy đảm bảo bạn chỉ ra rõ lý do tại sao nó không phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "unsuitable," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể để tôi giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()