inappropriate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inappropriate nghĩa là không phù hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ inappropriate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inappropriate

inappropriateadjective

không phù hợp

/ˌɪnəˈprəʊpriət//ˌɪnəˈprəʊpriət/

Từ "inappropriate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌɪn.əˈprəʊ.pət/

    • /ˌɪn/ - phát âm giống như "in" trong "in a box"
    • /ə/ - phát âm giọng điệu, rất ngắn và nhẹ
    • /ˈprɒ/ - phát âm giống như "pro" trong "pro athlete"
    • /ə/ - phát âm giọng điệu, rất ngắn và nhẹ
    • /pət/ - phát âm giống như "pat" trong "pat your head"
  • Phát âm gần đúng: in-ə-pro-pree-up-t (lưu ý nhấn mạnh vào âm "appropriate")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inappropriate trong tiếng Anh

Từ "inappropriate" trong tiếng Anh có nghĩa là không phù hợp, không thích hợp, không đúng mực. Nó được sử dụng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc sự biểu hiện không phù hợp với hoàn cảnh, đối tượng hoặc chuẩn mực xã hội.

Dưới đây là cách sử dụng từ "inappropriate" và các ví dụ minh họa:

1. Sử dụng để mô tả hành vi:

  • Example 1: "That comment was completely inappropriate for a wedding reception." (Câu nói đó hoàn toàn không phù hợp cho một buổi tiếp tân đám cưới.)
  • Example 2: "His behavior at the meeting was inappropriate; he was interrupting everyone." (Hành vi của anh ta trong cuộc họp không phù hợp; anh ta cứ làm phiền mọi người.)
  • Example 3: "It's inappropriate to ask someone about their salary." (Việc hỏi ai đó về mức lương của họ là không phù hợp.)

2. Sử dụng để mô tả lời nói:

  • Example 1: "She said some inappropriate things about her boss." (Cô ấy nói những điều không phù hợp về sếp của mình.)
  • Example 2: "The language he used was inappropriate for a children's show." (Ngôn ngữ anh ta sử dụng không phù hợp cho một chương trình dành cho trẻ em.)

3. Sử dụng để mô tả trang phục hoặc ngoại hình:

  • Example 1: "Wearing a bikini to a funeral is inappropriate." (Mặc bikini đến tang lễ là không phù hợp.)
  • Example 2: "She found his shirt to be inappropriate for the office setting." (Cô ấy thấy chiếc áo của anh ta không phù hợp với môi trường văn phòng.)

4. Sử dụng một cách tổng quát:

  • Example 1: "It's inappropriate to make assumptions about someone's background." (Việc đưa ra những giả định về quá khứ của ai đó là không phù hợp.)
  • Example 2: “Their reaction to the news was inappropriate.” (Phản ứng của họ với tin tức là không phù hợp.)

Một vài lưu ý:

  • “Inappropriate” mang sắc thái tiêu cực: Nó thường được sử dụng để chỉ ra những điều không nên làm hoặc nói.
  • Độ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh: Điều gì được coi là “inappropriate” có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh, văn hóa và đối tượng.
  • "Suitable" là đối kháng: Khi "inappropriate" chỉ ra điều không phù hợp, thì "suitable" (phù hợp) là đối kháng của nó.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "inappropriate" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()