impolite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impolite nghĩa là bất lịch sự. Học cách phát âm, sử dụng từ impolite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impolite

impoliteadjective

bất lịch sự

/ˌɪmpəˈlaɪt//ˌɪmpəˈlaɪt/

Phát âm từ "impolite" trong tiếng Anh như sau:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • m - phát âm như âm "m" thường
  • p - phát âm như âm "p" thường
  • o - phát âm như âm "o" trong "more"
  • li - phát âm như âm "li" trong "light"
  • te - phát âm như âm "te" trong "test"

Vậy, ghép lại thì phát âm gần đúng là: im-pol-ite

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impolite trong tiếng Anh

Từ "impolite" (không lịch sự) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa:

1. Mô tả hành vi hoặc thái độ không lịch sự:

  • Định nghĩa: “Impolite” mô tả hành vi, lời nói hoặc thái độ không tôn trọng, thiếu tế nhị, hoặc làm người khác cảm thấy khó chịu.
  • Ví dụ:
    • “He was being impolite by talking loudly on his phone in the library.” (Anh ta đang không lịch sự khi nói to điện thoại trong thư viện.)
    • “It’s impolite to interrupt someone when they’re speaking.” (Việc ngắt lời người đang nói là không lịch sự.)
    • “She was impolite and didn't thank the waiter.” (Cô ấy không lịch sự và không cảm ơn người phục vụ.)

2. Mô tả tính cách chung:

  • Định nghĩa: Thỉnh thoảng, “impolite” có thể được sử dụng để mô tả một người có tính cách chung không lịch sự, thiếu nhạy cảm.
  • Ví dụ:
    • “He's a bit impolite, sometimes he says things he doesn’t mean.” (Anh ấy hơi không lịch sự, đôi khi anh ta nói những điều anh ta không ý định nói.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • “Be impolite”: (Việc làm) không lịch sự
    • “Don't be impolite and complain about the weather.” (Đừng làm người khác khó chịu bằng cách phàn nàn về thời tiết.)
  • “Impolite behavior”: (Hành vi) không lịch sự
    • “The children's impolite behavior was unacceptable.” (Hành vi không lịch sự của bọn trẻ là không thể chấp nhận được.)

4. Dùng để chỉ trích nhẹ nhàng:

  • Đôi khi, "impolite" có thể được dùng để chỉ trích một cách nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng.
  • Ví dụ: “That was an impolite thing to say.” (Đó là một điều không lịch sự để nói.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Rude: thường mạnh hơn “impolite”, ám chỉ sự thô lỗ, bất lịch sự.
  • Unpolite: (từ này không được sử dụng phổ biến) thường dùng để thay thế "impolite".
  • Discourteous: chú trọng đến sự lịch sự và tôn trọng, nhưng có thể là do thiếu ý thức.

Lưu ý: “Impolite” thường ít nghiêm trọng hơn "rude". Khi muốn diễn tả một hành vi hoặc thái độ nghiêm trọng hơn, bạn nên sử dụng “rude” hoặc các từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "impolite" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một đoạn hội thoại?


Bình luận ()