offensive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offensive nghĩa là sự tấn công, cuộc tấn công. Học cách phát âm, sử dụng từ offensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offensive

offensiveadjective

sự tấn công, cuộc tấn công

/əˈfɛnsɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ offensive

Từ "offensive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈɒf.ən.sɪf

Cụ thể:

  • ˈɒf: Phát âm như "off" (nhưng ngắn hơn và mạnh hơn)
  • ən: Phát âm gần giống "un"
  • sɪf: Phát âm như "siff" (giống như "siff" trong tiếng Việt, nhưng có phần kéo dài)

Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa hoặc ví dụ sử dụng từ này trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo để nghe chính xác cách phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ offensive trong tiếng Anh

Từ "offensive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính chất gây khó chịu, phản cảm:

  • Để miêu tả hành động, lời nói, hoặc sự việc gây khó chịu, phản cảm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "offensive."
    • Ví dụ: "His jokes were often offensive to women." (Những câu đùa của anh ta thường gây khó chịu cho phụ nữ.)
    • Ví dụ: "The painting was considered offensive by many viewers." (Bức họa được xem là phản cảm bởi nhiều người xem.)
    • Ví dụ: "I found his comments about my appearance offensive." (Tôi cảm thấy những bình luận của anh ta về ngoại hình tôi là phản cảm.)
  • Động từ: "To offend" nghĩa là làm tổn thương, xúc phạm cảm xúc của ai đó.
    • Ví dụ: "He offended her by making a rude remark." (Anh ta đã xúc phạm cô ấy bằng một lời nói thô lỗ.)
    • Ví dụ: "Don't offend me with your negativity." (Đừng làm tôi khó chịu với sự tiêu cực của bạn.)

2. Tính chất gây bệnh tật, độc hại:

  • Liên quan đến sức khỏe: "Offensive" có thể chỉ những chất gây bệnh tật, độc hại.
    • Ví dụ: "The air was offensive due to the fumes from the factory." (Không khí bị ô nhiễm do khói từ nhà máy.)
    • Ví dụ: "The food smelled offensive." (Thức ăn có mùi khó chịu.)

3. Trong thể thao:

  • Liên quan đến bóng rổ: "Offensive" thường dùng để chỉ đội hoặc người chơi tập trung vào việc tấn công và ghi điểm.
    • Ví dụ: "Our offensive play needs to improve." (Cách tấn công của chúng ta cần phải cải thiện.)

4. Cách sử dụng và lưu ý:

  • Khi sử dụng "offensive" để diễn tả sự khó chịu, hãy cẩn thận với sắc thái: Từ này có thể mang tính tiêu cực mạnh. Sử dụng các từ nhẹ nhàng hơn như "disrespectful," "insensitive," "rude," hoặc "unpleasant" có thể phù hợp hơn trong một số trường hợp.
  • "Offensive" thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc lời nói rõ ràng gây ra tác động tiêu cực: Không dùng nó để miêu tả những cảm xúc mơ hồ.
  • Hãy suy nghĩ kỹ về người bạn đang nói chuyện trước khi dùng từ này: Nó có thể gây tổn thương.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Gây khó chịu His behavior was offensive.
Xúc phạm Don't offend her.
Độc hại The food smelled offensive.
Bóng rổ They have a strong offensive line.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "offensive" không? Hoặc bạn muốn tôi giúp bạn tìm các từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc trái nghĩa (antonyms) của từ này không?


Bình luận ()