awkward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

awkward nghĩa là vụng về, lung túng. Học cách phát âm, sử dụng từ awkward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ awkward

awkwardadjective

vụng về, lung túng

/ˈɔːkwəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ awkward

Từ "awkward" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɔːkwərd

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈaw - như "aw" trong "law"
  • kw - như "kw" trong "quick"
  • ərd - như "erd" trong "bird"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ awkward trong tiếng Anh

Từ "awkward" trong tiếng Anh có nghĩa là khó xử, vụng về, rườm rà, hoặc không thoải mái. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, hành động, hoặc lời nói khiến người ta cảm thấy khó chịu, ngượng ngùng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "awkward" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tình huống:

  • "The silence in the room was incredibly awkward." (Sự im lặng trong phòng vô cùng khó xử.)
  • "It was an awkward meeting because the boss kept interrupting." (Nó là một cuộc họp khó xử vì sếp liên tục ngắt lời.)
  • "He felt awkward when he didn't know what to say." (Anh ấy cảm thấy khó xử khi không biết nói gì.)

2. Mô tả hành động:

  • "She tripped and landed in an awkward position." (Cô ấy ngã và rơi vào một tư thế khó xử.)
  • "The waiter's movements were a bit awkward." (Những động tác của người phục vụ hơi vụng về.)

3. Mô tả lời nói:

  • "He made an awkward comment about her dress." (Anh ấy đưa ra một bình luận khó xử về bộ váy của cô ấy.)
  • "There was an awkward pause before he answered the question." (Có một khoảng dừng ngượng ngùng trước khi anh ấy trả lời câu hỏi.)

4. Mô tả tính cách (ít phổ biến hơn):

  • "He's a bit awkward but he has a good heart." (Anh ấy hơi khó xử, nhưng anh ấy có một trái tim tốt.)

Các từ đồng nghĩa của "awkward" bao gồm:

  • Uncomfortable
  • Tense
  • Stilted
  • Clumsy
  • Fumbling

Lời khuyên:

  • “Awkward” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc ngượng ngùng.
  • Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống, hơn là đặc tính của một người.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "awkward" không?

Luyện tập với từ vựng awkward

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the meeting, his joke about the boss fell flat, creating an __________ silence in the room.
  2. The new employee felt __________ when asked to present without preparation.
  3. The translation error made the instructions __________ and confusing.
  4. Her excitement was __________, as she kept interrupting others mid-sentence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The handshake was too long, making the situation feel:
    a) Awkward
    b) Comfortable
    c) Efficient
    d) Natural

  2. Which word(s) describe a socially uncomfortable moment? (Chọn 2)
    a) Graceful
    b) Awkward
    c) Clumsy
    d) Smooth

  3. The protocol was poorly designed, leading to __________ delays.
    a) Awkward
    b) Unnecessary
    c) Logical
    d) Awkward and inefficient

  4. She apologized for her __________ remark during the debate.
    a) Eloquent
    b) Inappropriate
    c) Awkward
    d) Polite

  5. The robot’s movements were __________ due to technical glitches.
    a) Fluent
    b) Jerky
    c) Balanced
    d) Awkward


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The pause in the conversation made everyone uncomfortable.
    Rewrite:

  2. Original: He tripped over his words during the speech, which seemed unprofessional.
    Rewrite:

  3. Original: The tardiness of the delivery caused problems for the team. (Không dùng "awkward")
    Rewrite:


Đáp án

Bài 1:

  1. awkward
  2. awkward
  3. unclear (nhiễu)
  4. annoying (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Awkward
  2. b) Awkward, c) Clumsy
  3. b) Unnecessary (nhiễu) hoặc d) Awkward and inefficient
  4. b) Inappropriate hoặc c) Awkward
  5. b) Jerky hoặc d) Awkward

Bài 3:

  1. The awkward silence during the conversation made everyone tense.
  2. His awkward speech made him seem unprofessional.
  3. The delayed delivery disrupted the team’s workflow. (từ thay thế: delayed → không dùng awkward)

Bình luận ()