
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
awkward nghĩa là vụng về, lung túng. Học cách phát âm, sử dụng từ awkward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vụng về, lung túng
Từ "awkward" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "awkward" trong tiếng Anh có nghĩa là khó xử, vụng về, rườm rà, hoặc không thoải mái. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, hành động, hoặc lời nói khiến người ta cảm thấy khó chịu, ngượng ngùng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "awkward" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa của "awkward" bao gồm:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "awkward" không?
The handshake was too long, making the situation feel:
a) Awkward
b) Comfortable
c) Efficient
d) Natural
Which word(s) describe a socially uncomfortable moment? (Chọn 2)
a) Graceful
b) Awkward
c) Clumsy
d) Smooth
The protocol was poorly designed, leading to __________ delays.
a) Awkward
b) Unnecessary
c) Logical
d) Awkward and inefficient
She apologized for her __________ remark during the debate.
a) Eloquent
b) Inappropriate
c) Awkward
d) Polite
The robot’s movements were __________ due to technical glitches.
a) Fluent
b) Jerky
c) Balanced
d) Awkward
Original: The pause in the conversation made everyone uncomfortable.
Rewrite:
Original: He tripped over his words during the speech, which seemed unprofessional.
Rewrite:
Original: The tardiness of the delivery caused problems for the team. (Không dùng "awkward")
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()