diffident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

diffident nghĩa là khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ diffident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ diffident

diffidentadjective

khác nhau

/ˈdɪfɪdənt//ˈdɪfɪdənt/

Phát âm từ "diffident" trong tiếng Anh như sau:

/dɪˈfɪd(ə)nt/

Phân tích chi tiết:

  • di - phát âm giống như "dee" trong "deep"
  • fíd - phát âm giống như "feed" nhưng âm "ee" ngắn hơn.
  • ə - âm mũi, giống như âm "uh" nhưng phát âm trong miệng. Đây là âm khó cho người Việt, cần luyện tập.
  • nt - phát âm giống như "nt" trong "want"

Lưu ý:

  • Phần "ə" là âm mũi, rất khó phát âm cho người mới học tiếng Anh. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm cụ thể trên YouTube để luyện tập.
  • Ngữ điệu: Từ này thường được phát âm với ngữ điệu lên cao ở phần "fíd".

Bạn có thể tra cứu cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ diffident trong tiếng Anh

Từ "diffident" trong tiếng Anh có nghĩa là nhút nhát, e thẹn, thiếu tự tin, dè dặt. Nó thường được dùng để mô tả những người không tự tin vào bản thân, ngại giao tiếp, hoặc do dự khi đưa ra quyết định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "diffident" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tính cách:

  • Positive: "She's a diffident girl, but she has a brilliant mind." (Cô ấy là một cô gái nhút nhát, nhưng cô ấy có một trí tuệ tuyệt vời.) - Ở đây, "diffident" thể hiện một đặc điểm tính cách nhẹ nhàng.
  • Negative: "His diffidence made it difficult for him to ask for a raise." (Sự dè dặt của anh ta khiến anh ta khó xin tăng lương.) - Ở đây, "diffident" thể hiện một hạn chế trong việc giao tiếp và hành động.

2. Mô tả hành động:

  • "He was diffident about giving a presentation to the whole company." (Anh ấy rất do dự khi trình bày trước toàn bộ công ty.)
  • "Despite her talent, she remained diffident when auditioning for the role." (Mặc dù có tài năng, cô ấy vẫn rất e thẹn khi thử giọng cho vai diễn.)

3. Phân biệt với các từ tương tự:

  • Shy: Thường dễ bị hiểu lầm là giống "diffident". “Shy” thường tập trung vào sự ngại giao tiếp, sợ người lạ, trong khi “diffident” nhấn mạnh sự thiếu tự tin vào khả năng của bản thân.
  • Timid: “Timid” mang ý nghĩa sợ hãi, yếu đuối hơn “diffident”.
  • Reserved: "Reserved" nghĩa là kín đáo, ít chia sẻ, nhưng không nhất thiết có nghĩa là thiếu tự tin.

Một vài lưu ý:

  • “Diffident” thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm tính cách cố hữu.
  • Thường được dùng trong văn viết hơn là nói chuyện hàng ngày.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "diffident" trên các trang web như:

Nếu bạn muốn, hãy cho tôi một câu ví dụ bạn muốn sử dụng từ "diffident" và tôi sẽ giúp bạn điều chỉnh nó để phù hợp nhất.


Bình luận ()