strange là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strange nghĩa là xa lạ, chưa quen. Học cách phát âm, sử dụng từ strange qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strange

strangeadjective

xa lạ, chưa quen

/streɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ strange

Từ "strange" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈstreɪndʒ/

    • "st": Phát âm giống như "st" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn hơn)
    • "ra": Phát âm như "ra" trong tiếng Việt.
    • "ng": Phát âm giống như "ng" trong tiếng Việt.
    • "e": Phát âm rất ngắn, gần như không nghe thấy.
  • Dấu gạch nối: Lắc lư giữa các âm tiết.

Tổng hợp: /ˈstreɪndʒ/ (st-ray-nj)

Mẹo: Bạn có thể lặp lại theo từng phần để luyện tập: "st-ray-nj"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập tốt hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strange trong tiếng Anh

Từ "strange" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp và ví dụ:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Strange (định tả): Kỳ lạ, khác thường, lạ lùng, không quen thuộc.
    • Example: "It was a strange dream." (Đó là một giấc mơ kỳ lạ.)
    • Example: "The behavior of the animal was strange." (Hành vi của con vật rất lạ.)

2. Sử dụng "strange" để diễn tả sự bất thường, khác biệt:

  • Something is strange: Có điều gì đó kỳ lạ; Có điều gì đó không ổn.
    • Example: "I felt a strange tingling in my arm." (Tôi cảm thấy một cảm giác tê tê kỳ lạ ở cánh tay.)
    • Example: "The weather is strange today." (Thời tiết hôm nay rất kỳ lạ.)

3. Sử dụng "strange" để diễn tả sự khó hiểu, khó tin:

  • He said strange things. (Anh ấy nói những điều kỳ lạ.)
  • That's a strange question. (Câu hỏi đó thật kỳ lạ.)
  • It's strange to see you here. (Đáng lạ khi thấy anh/cô ở đây.)

4. Sử dụng "strange" trong các cụm từ thông dụng:

  • Stranger than fiction: Kỳ lạ hơn hư cấu (thường dùng để mô tả một câu chuyện hoặc sự kiện khó tin).
    • Example: "The story was stranger than fiction." (Câu chuyện này kỳ lạ hơn hư cấu.)
  • Strange bedfellows: Những đồng minh bất thường; những người chung sống vì lợi ích chung chứ không nhất thiết vì sự đồng tình.
    • Example: "The government and the opposition are strange bedfellows on this issue." (Chính phủ và phe đối lập là những đồng minh bất thường trong vấn đề này.)
  • To be strangers to each other: Chưa từng gặp nhau.
    • Example: "They were strangers to each other." (Họ chưa từng gặp nhau.)

5. "Strange" như tính từ miêu tả:

  • A strange man: Một người đàn ông kỳ lạ.
  • A strange object: Một vật thể lạ.
  • Strange customs: Những phong tục kỳ lạ.

Lưu ý:

  • "weird" và "strange" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng có sự khác biệt về sắc thái:

    • Strange thường được coi là an toàn hơn và ít mang tính tiêu cực hơn.
    • Weird thường được dùng để diễn tả sự dị thường, đáng sợ hoặc khó hiểu hơn.
  • "odd" cũng là một từ thường được dùng để diễn tả sự kỳ lạ, nhưng thường mang ý nghĩa nhỏ nhặt hơn "strange".

Tóm lại, từ "strange" là một từ linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh. Hãy xem xét ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ "strange" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có thể muốn tôi cho bạn một bài tập viết hoặc giúp bạn tìm các ví dụ cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ strange

feel strange
to not feel comfortable in a situation; to have an unpleasant physical feeling
  • She felt strange sitting at her father's desk.
  • It was terribly hot and I started to feel strange.
funny strange/weird
(informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’
    truth is stranger than fiction
    (saying)used to say that things that actually happen are often more surprising than stories that are invented

      Bình luận ()