unconventional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unconventional nghĩa là độc đáo. Học cách phát âm, sử dụng từ unconventional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unconventional

unconventionaladjective

độc đáo

/ˌʌnkənˈvenʃənl//ˌʌnkənˈvenʃənl/

Cách phát âm từ "unconventional" trong tiếng Anh như sau:

  • uhn-kən-vən-shə-nəl

Dưới đây là cách chia nhỏ:

  • uhn (như "un" trong "under")
  • kən (giống "can" nhưng ngắn hơn)
  • vən (giống "van" trong "vanilla")
  • shə (giống "she" nhưng âm "sh")
  • nəl (như "nal" trong "final")

Bạn có thể tìm thêm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unconventional trong tiếng Anh

Từ "unconventional" trong tiếng Anh có nghĩa là không theo truyền thống, khác thường, không phổ biến. Nó được sử dụng để mô tả những điều không tuân theo những quy tắc, cách làm hoặc quan điểm thông thường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unconventional" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả hành động, cách làm:

  • Ví dụ: "She had an unconventional approach to problem-solving, often suggesting ideas that no one else considered." (Cô ấy có một cách tiếp cận khác thường để giải quyết vấn đề, thường đưa ra những ý tưởng mà không ai khác nghĩ ra.)
  • Ví dụ: "The company's unconventional marketing campaign went viral." (Chiến dịch marketing không truyền thống của công ty đã trở nên viral.)

2. Mô tả quan điểm, ý tưởng:

  • Ví dụ: "His unconventional views on education challenged the status quo." (Quan điểm khác thường của anh ấy về giáo dục đã thách thức những gì đã được coi là thông thường.)
  • Ví dụ: "The artist's unconventional style was both praised and criticized." (Phong cách nghệ thuật không truyền thống của anh ấy đã được cả khen và chê.)

3. Mô tả phong cách, hình thức:

  • Ví dụ: "The restaurant offered an unconventional menu with dishes from around the world." (Nhà hàng cung cấp thực đơn không truyền thống với các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Ví dụ: "He wore an unconventional outfit to the party - a bright pink suit!" (Anh ấy mặc một bộ đồ khác thường để dự tiệc - một bộ đồ hồng rực rỡ!)

Các từ đồng nghĩa của "unconventional" (có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh):

  • Unusual
  • Non-traditional
  • Alternative
  • Novel
  • Eccentric
  • Singular

Lưu ý: Sử dụng từ "unconventional" cần phù hợp với ngữ cảnh. Đôi khi, nó có thể mang ý nghĩa tích cực (sáng tạo, độc đáo) hoặc tiêu cực (bất thường, kỳ lạ).

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "unconventional" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh về thiết kế, nghệ thuật, hoặc kinh doanh?


Bình luận ()