unorthodox là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unorthodox nghĩa là không chính thống. Học cách phát âm, sử dụng từ unorthodox qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unorthodox

unorthodoxadjective

không chính thống

/ʌnˈɔːθədɒks//ʌnˈɔːrθədɑːks/

Cách phát âm từ "unorthodox" trong tiếng Anh như sau:

  • un - phát âm như "uhn" (giống như âm "uhn" trong "funny")
  • or - phát âm như "ôr" (giống như âm "or" trong "more")
  • tho - phát âm như "tho" (giống như âm "tho" trong "though")
  • dx - phát âm như "dks" (lưỡng âm "dx" phát âm giống chữ "d" và "ks")
  • ed - phát âm như "d" (giống như âm "d" trong "dog")

Vậy, kết hợp lại, "unorthodox" được phát âm là: ˈʌnˌɔːrθɑːks

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unorthodox trong tiếng Anh

Từ "unorthodox" trong tiếng Anh có nghĩa là không theo truyền thống, không chính thống, đi ngược lại những quy tắc và phong tục thông thường. Nó được dùng để miêu tả một hành động, phương pháp, cách làm hoặc ý tưởng khác biệt và thường là không được chấp nhận rộng rãi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unorthodox" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Miêu tả hành động hoặc phương pháp:

  • Ví dụ: "The detective used unorthodox methods to solve the case." (Nhà điều tra đã sử dụng những phương pháp không chính thống để giải quyết vụ án.)
  • Ví dụ: "His unorthodox approach to marketing caused a huge success." (Cách tiếp cận marketing không chính thống của anh ta đã mang lại thành công lớn.)
  • Ví dụ: "The company adopted an unorthodox strategy to boost sales." (Công ty đã áp dụng một chiến lược không chính thống để tăng doanh số.)

2. Miêu tả suy nghĩ hoặc quan điểm:

  • Ví dụ: "She had an unorthodox view of politics." (Cô ấy có một quan điểm không chính thống về chính trị.)
  • Ví dụ: "He presented an unorthodox solution to the problem." (Anh ấy trình bày một giải pháp không chính thống cho vấn đề.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Ví dụ: "The small village was known for its unorthodox customs." (Làng nhỏ này nổi tiếng với những phong tục không chính thống của nó.)
  • Ví dụ: “He was an unorthodox rabbi.” (Ông ấy là một người doyen không chính thống.)

Lưu ý:

  • "Unorthodox" thường mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng phương pháp hoặc hành động đó không phù hợp hoặc không được chấp nhận. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách khách quan để mô tả sự khác biệt và độc đáo.
  • Thường thì “unconventional” cũng là một lựa chọn tốt thay thế cho “unorthodox”, nhưng “unorthodox” thường nhấn mạnh hơn vào việc đi ngược lại truyền thống.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unorthodox" không? Ví dụ: bạn muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác như "unconventional" hay "nonconformist"?


Bình luận ()