rare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rare nghĩa là hiếm, ít. Học cách phát âm, sử dụng từ rare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rare

rareadjective

hiếm, ít

/rɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ rare

Từ "rare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Pronunciation: /ˈrɛər/
  • Phát âm: /r/ (tiếng r hơi khó phát âm cho người Việt, có thể thay bằng một âm gần giống "r" trong chữ "r" hoặc "tr" rất nhẹ) + /ɛər/ (âm "air" như trong "ear")

2. Phát âm ở một số vùng (Ví dụ: New England):

  • Pronunciation: /ˈrɛər/ (giống như phát âm chuẩn)

Lưu ý:

  • Âm "r" trong tiếng Anh thường là âm tắc (aspirated), tức là có một tiếng "h" ngắn sau nó. Tuy nhiên, trong từ "rare", "r" thường không được phát âm rõ ràng, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Âm "air" trong "rare" giống như âm "air" trong "ear".

Để luyện phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: Gõ "rare" vào Google Translate và chọn nút "speaker" để nghe phát âm.
  • Forvo: Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh bởi người bản xứ: https://forvo.com/word/%E2%80%AFRare/
  • YouTube: Có rất nhiều kênh YouTube hướng dẫn phát âm tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce rare" để xem các video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rare trong tiếng Anh

Từ "rare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hiếm (adj):

  • Ý nghĩa: Không thường gặp, khó tìm thấy.
  • Ví dụ:
    • "Diamonds are rare." (Kim cương rất hiếm.)
    • "She has a rare talent for painting." (Cô ấy có một tài năng hiếm có trong hội họa.)
    • "It's a rare opportunity." (Đây là một cơ hội hiếm có.)
    • "He's a rare breed of journalist - honest and dedicated." (Anh ấy là một người phóng viên hiếm có - trung thực và tận tâm.)

2. Hiếm khi (adv):

  • Ý nghĩa: Ít khi xảy ra, không thường xuyên.
  • Ví dụ:
    • "I rarely go to the cinema." (Tôi hiếm khi đến rạp chiếu phim.)
    • "He rarely complains." (Anh ấy hiếm khi phàn nàn.)
    • "It rarely rains in this area." (Hiếm khi mưa ở khu vực này.)

3. Dễ bị bệnh (adj - trong y học):

  • Ý nghĩa: Bị mắc bệnh hiếm gặp.
  • Ví dụ:
    • "He has a rare genetic disorder." (Anh ấy mắc một bệnh di truyền hiếm gặp.)
    • "The disease is rare, but it’s serious." (Bệnh này hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.)

4. Cẩn thận, dè dặt (v - trong câu hỏi, diễn tả sự quan tâm đặc biệt):

  • Ý nghĩa: Để ý, chú ý, cẩn thận, đặc biệt quan tâm đến điều gì đó. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "She rare'd her orchids for months before showing them." (Cô ấy đã tỉa chăm những loại lan của mình trong nhiều tháng trước khi trưng bày chúng.) – Ở đây "rare'd" là dạng quá khứ của "rare"

Lưu ý về cách phát âm:

  • Rare (adj): /rɛər/ (giống như “rear” nhưng phát âm ngắn hơn)
  • Rarely (adv): /ˈrɛri/ (giống như "reri")

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "rare", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn muốn biết nó được sử dụng trong tình huống nào?

Luyện tập với từ vựng rare

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Snowfall in tropical regions is extremely ________ and usually attracts global attention.
  2. Her ability to solve complex equations in minutes is ________, even among mathematicians.
  3. Fossilized dinosaur feathers are ________ preserved, but they provide crucial evidence for evolution. (Gợi ý: Tính từ trái nghĩa với "common")
  4. Despite the claims, "miraculous" medical recoveries are often misdiagnoses rather than ________ events. (Gợi ý: Từ thể hiện sự phổ biến)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manuscript is written on vellum, making it a/an ________ artifact.
    a) rare
    b) fragile
    c) ancient
    d) expensive

  2. Which word(s) can replace "uncommon" in this sentence? "This mineral is ________ in Earth’s crust."
    a) scarce
    b) rare
    c) frequent
    d) abundant

  3. Despite being a ________ occurrence, solar eclipses can be predicted with precision.
    a) rare
    b) unique
    c) daily
    d) fleeting

  4. His ________ honesty in negotiations surprised everyone. (Chọn từ KHÔNG phù hợp)
    a) unusual
    b) rare
    c) typical
    d) exceptional

  5. Gold is ________ in seawater, but extracting it isn’t economically viable.
    a) hidden
    b) rare
    c) dissolved
    d) absent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Blue diamonds are not commonly found in nature."
    → Rewrite using "rare".

  2. Original: "It’s unusual for a CEO to respond to customer emails directly."
    → Rewrite using "rarely" (trạng từ).

  3. Original: "Ancient trees like the bristlecone pine have extremely long lifespans."
    → Rewrite WITHOUT using "rare" or synonyms (focus on the longevity aspect).


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. rare
  2. rare
  3. rarely (nhiễu: "rare" không phù hợp do cần trạng từ)
  4. common (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) rare
  2. a) scarce, b) rare
  3. a) rare
  4. c) typical (đáp án không phù hợp)
  5. b) rare

Bài 3 (Viết lại):

  1. "Blue diamonds are rare in nature."
  2. "CEOs rarely respond to customer emails directly."
  3. "Ancient trees like the bristlecone pine can live for thousands of years." (Thay thế bằng emphasis trên tuổi thọ)

Bình luận ()