
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rare nghĩa là hiếm, ít. Học cách phát âm, sử dụng từ rare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hiếm, ít
Từ "rare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Lưu ý:
Để luyện phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý về cách phát âm:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "rare", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn muốn biết nó được sử dụng trong tình huống nào?
The manuscript is written on vellum, making it a/an ________ artifact.
a) rare
b) fragile
c) ancient
d) expensive
Which word(s) can replace "uncommon" in this sentence? "This mineral is ________ in Earth’s crust."
a) scarce
b) rare
c) frequent
d) abundant
Despite being a ________ occurrence, solar eclipses can be predicted with precision.
a) rare
b) unique
c) daily
d) fleeting
His ________ honesty in negotiations surprised everyone. (Chọn từ KHÔNG phù hợp)
a) unusual
b) rare
c) typical
d) exceptional
Gold is ________ in seawater, but extracting it isn’t economically viable.
a) hidden
b) rare
c) dissolved
d) absent
Original: "Blue diamonds are not commonly found in nature."
→ Rewrite using "rare".
Original: "It’s unusual for a CEO to respond to customer emails directly."
→ Rewrite using "rarely" (trạng từ).
Original: "Ancient trees like the bristlecone pine have extremely long lifespans."
→ Rewrite WITHOUT using "rare" or synonyms (focus on the longevity aspect).
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()