unnatural là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unnatural nghĩa là không tự nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ unnatural qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unnatural

unnaturaladjective

không tự nhiên

/ʌnˈnætʃrəl//ʌnˈnætʃrəl/

Phát âm từ "unnatural" trong tiếng Anh như sau:

  • (âm "oo" như trong "moon") - phát âm "oo" ngắn, không kéo dài
  • nər (âm "er" như trong "her") - phát âm "er"
  • ˈʌn (âm "un" như trong "under") - phát âm "un"
  • ˌnætʃʊər (âm "nature") - phát âm "nature"

Tổng hợp: /ˌʌnˈnætʃʊər/

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trực tuyến trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unnatural trong tiếng Anh

Từ "unnatural" trong tiếng Anh có nghĩa là không tự nhiên, dị thường, phản tự nhiên. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không phù hợp với quy luật tự nhiên, hoặc những hành động/khả năng/tình huống không hợp lý, bình thường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unnatural" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động, hành vi:

  • "He performed an unnatural feat of strength, lifting the heavy box with seemingly no effort." (Anh ta thực hiện một hành động khỏe mạnh phi thường, nâng chiếc hộp nặng nề với vẻ như không cần nỗ lực.) - Dùng để diễn tả một khả năng vượt quá khả năng thông thường.
  • "The couple engaged in unnatural sexual practices." (Cặp đôi tham gia vào những hành vi tình dục không bình thường.) - Dùng để mô tả những hành vi tình dục lệch chuẩn.
  • "The company’s success was seen as unnatural in the current economic climate." (Sự thành công của công ty được coi là phi thường trong bối cảnh kinh tế hiện tại.) - Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt, không đúng với xu hướng.

2. Mô tả sự vật, hiện tượng:

  • "The landscape seemed unnatural, with the perfectly symmetrical trees and manicured lawns." (Phong cảnh dường như không tự nhiên, với những cây được sắp xếp đối xứng hoàn hảo và những thảm cỏ được cắt tỉa cẩn thận.) - Dùng để chỉ sự chỉnh chu, nhân tạo, không theo tự nhiên.
  • "Scientists are studying unnatural materials with unique properties." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những vật liệu không tự nhiên với những tính chất độc đáo.) - Dùng để mô tả những vật liệu có cấu trúc hoặc đặc tính khác với tự nhiên.

3. Mô tả cảm xúc (ít phổ biến hơn):

  • "He felt an unnatural sense of peace after the disaster." (Anh ta cảm thấy một sự bình yên phi thường sau thảm họa.) - Dùng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, bất thường.

Lưu ý:

  • Từ "unnatural" có thể mang sắc thái đạo đức phong phú. Nó có thể được sử dụng để phê phán hoặc chỉ trích những hành vi/tình huống không phù hợp với đạo đức xã hội.
  • Trong một số ngữ cảnh, "artificial" (tự tạo, nhân tạo) có thể là một lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Ví dụ thêm:

  • "The detective noticed an unnatural stillness in the room." (Nhà điều tra nhận thấy một sự tĩnh lặng phi thường trong căn phòng.)
  • "It seemed unnatural for her to be so calm after losing her job." (Có vẻ không tự nhiên khi cô ấy bình tĩnh đến vậy sau khi mất việc.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unnatural" trong tiếng Anh!


Bình luận ()