irregular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

irregular nghĩa là không thường xuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ irregular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ irregular

irregularadjective

không thường xuyên

/ɪˈreɡjələ(r)//ɪˈreɡjələr/

Từ "irregular" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /ɪˈrɪɡələr/

    • iː - phát âm giống âm "ee" trong tiếng Việt.
    • ˈrɪ - phát âm giống "ri" trong tiếng Việt.
    • ɡəl - phát âm giống "gl" trong tiếng Việt.
    • ər - phát âm giống âm "er" cuối từ.
  • UK English: /ˌɪˈrɪɡjʊlə/

    • iː - phát âm giống âm "ee" trong tiếng Việt.
    • ˈrɪ - phát âm giống "ri" trong tiếng Việt.
    • ɡjʊ-lə - phát âm giống "gjoo-lə" (g gần như "g" trong tiếng Nghệ, nhưng hơi tròn hơn).

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ irregular trong tiếng Anh

Từ "irregular" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa không đều đặn, không tuân theo quy luật. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Mô tả hình dạng, cấu trúc không đều:

  • Hình dạng: "The coastline was irregular, with sharp cliffs and sandy bays." (Bờ biển không đều, có vách đá dựng đứng và bãi cát).
  • Hình dạng đồ vật: "The antique table had an irregular shape." (Bàn cổ có hình dạng không đều).
  • Mặt hàng đồ vật: "The oddly irregular mug was a bit chipped." (Ly kỳ lạ, có hình dạng không đều bị vỡ).

2. Mô tả hành động, sự kiện không theo quy luật:

  • Hành động: "He had an irregular heartbeat." (Nhịp tim của anh ta không đều).
  • Lịch trình làm việc: "She has an irregular work schedule." (Cô ấy có lịch làm việc không đều).
  • Thói quen: "He has irregular eating habits." (Anh ta có thói quen ăn uống không đều).
  • Thời gian: "The rain came down in irregular bursts." (Mưa rơi theo những cơn gián đoạn không đều).

3. Mô tả ngữ pháp: không tuân theo quy tắc:

  • Động từ: "The verb 'to be' has many irregular forms." (Động từ 'to be' có nhiều dạng không đều).
  • Dấu câu: "The sentence had several irregular commas." (Câu này có nhiều dấu phẩy không đều).

4. Mô tả tính cách: không ổn định, khó đoán:

  • Tính cách: "He's an irregular personality; you never know what he's going to do." (Anh ấy là một người tính cách không ổn định, bạn không bao giờ biết anh ta sẽ làm gì).
  • Hành vi: "She exhibits an irregular mood." (Cô ấy có xu hướng thay đổi tâm trạng không đều).

5. Mô tả sự kiện, khâu cuối tháng không đều (thường dùng trong tài chính):

  • "The irregular payment is a bonus." (Khâu trả tiền thưởng là một khoản tiền ngoài kế hoạch).

Các từ đồng nghĩa với "irregular":

  • Uneven: Không đều, không đồng nhất.
  • Erratic: Dị thường, không ổn định.
  • Abnormal: Không bình thường.
  • Unregular: (Ít dùng hơn) Không tuân thủ quy tắc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng:

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "irregular" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn dùng từ 'irregular' để mô tả một..."


Bình luận ()