random là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

random nghĩa là ngẫu nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ random qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ random

randomadjective

ngẫu nhiên

/ˈrændəm//ˈrændəm/

Từ "random" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈræn.dəm

Phát âm chi tiết:

  • ˈræn: Phát âm giống như "ran" (chạy)
  • dəm: Phát âm giống như "dam" (đập)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ random trong tiếng Anh

Từ "random" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "không có quy luật". Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "random" chi tiết với các ví dụ:

1. Động từ (Randomize):

  • Định nghĩa: Làm ngẫu nhiên, sắp xếp ngẫu nhiên.
  • Ví dụ:
    • "I randomized the order of the names in the list." (Tôi đã sắp xếp ngẫu nhiên thứ tự các tên trong danh sách.)
    • "The software randomizes the passwords to improve security." (Phần mềm tạo mật khẩu ngẫu nhiên để tăng cường bảo mật.)

2. Tính từ (Random):

  • Định nghĩa: Ngẫu nhiên, không có quy luật, không thể đoán trước.
  • Ví dụ:
    • "She had a random thought about penguins." (Cô ấy có một ý tưởng ngẫu nhiên về chim cánh cụt.)
    • "It's a random act of kindness." (Đó là một hành động tử tế ngẫu nhiên.)
    • "He made a random guess." (Anh ấy đoán một câu trả lời ngẫu nhiên.)
    • "The weather is random today." (Thời tiết hôm nay không ổn định, ngẫu nhiên.)

3. Sử dụng trong cụm từ phổ biến:

  • Random number: Số ngẫu nhiên.
    • "Please generate a random number between 1 and 10." (Vui lòng tạo một số ngẫu nhiên từ 1 đến 10.)
  • Random selection: Lựa chọn ngẫu nhiên.
    • "The company made a random selection of employees to participate in the survey." (Công ty đã chọn ngẫu nhiên một số nhân viên tham gia khảo sát.)
  • Random encounter: Một cuộc gặp gỡ bất ngờ, không lường trước.
    • "We had a random encounter with a famous actor on the street." (Chúng tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng trên đường phố một cách tình cờ.)
  • Random act of kindness: Một hành động tử tế ngẫu nhiên.
    • "She performed a random act of kindness by donating to a homeless shelter." (Cô ấy đã thực hiện một hành động tử tế ngẫu nhiên bằng cách quyên góp cho một tổ chức giúp đỡ người vô gia cư.)

Lưu ý:

  • "Random" thường được sử dụng để mô tả những thứ không có mục đích hoặc quy luật rõ ràng.
  • Trong một số trường hợp, "chance" (khả năng) hoặc "luck" (xui xẻo) có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "random" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như lập trình, trò chơi, hoặc cuộc sống hàng ngày)?


Bình luận ()