fortuitous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fortuitous nghĩa là tình cờ. Học cách phát âm, sử dụng từ fortuitous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fortuitous

fortuitousadjective

tình cờ

/fɔːˈtjuːɪtəs//fɔːrˈtuːɪtəs/

Từ "fortuitous" (ở định nghĩa là gặp gỡ một cách may mắn, ngẫu nhiên) được phát âm như sau:

  • For - Giống như "for" trong "for you"
  • tu - Giống như "too"
  • i - Giọng lên một chút
  • tous - Giống như "toss" (ném)

Tổng hợp: /ˈfɔːrˌtjuːɪtəs/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fortuitous trong tiếng Anh

Từ "fortuitous" trong tiếng Anh có nghĩa là "tình cờ xảy ra, may mắn, hoặc gặp gỡ thuận lợi". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và đầy đủ, cùng với một vài ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Fortuitous: (adj.) Happening by chance; lucky. – Xảy ra một cách tình cờ; may mắn.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả sự kiện: "The discovery of the gold mine was entirely fortuitous." (Việc khám phá mỏ vàng là hoàn toàn tình cờ.)
  • Diễn tả sự may mắn: "Meeting him at the conference was fortuitous, as he was the key contact we needed." (Gặp anh ấy tại cuộc конференции là một sự may mắn, vì anh ấy là người liên hệ quan trọng mà chúng tôi cần.)
  • Mô tả một cơ hội thuận lợi: "The sudden rain provided a fortuitous opportunity for the wildflowers to bloom." (Những cơn mưa bất ngờ đã mang đến một cơ hội thuận lợi để hoa dại nở rộ.)
  • Liên quan đến sự may mắn do hoàn cảnh: "It was a fortuitous accident that saved her life." (Đó là một tai nạn may mắn đã cứu mạng cô ấy.)

3. Phân biệt với các từ tương tự:

  • Lucky: Thường chỉ về may mắn chung chung, không liên quan đến sự tình cờ như "fortuitous".
  • Chance: Tương tự như “fortuitous” nhưng mang sắc thái rộng hơn, có thể chỉ điều gì đó ngẫu nhiên mà không nhất thiết có ý nghĩa tích cực.
  • Accidental: Gợi ý về một sự kiện xảy ra không có chủ đích.

4. Ví dụ khác:

  • "The fortuitous encounter led to a valuable business partnership." (Cuộc gặp gỡ tình cờ đã dẫn đến một mối quan hệ đối tác kinh doanh quý giá.)
  • “The team’s victory was fortuitous, thanks to the opposing team’s mistakes.” (Chiến thắng của đội bóng là một sự may mắn, nhờ những sai lầm của đội đối thủ.)
  • “He felt a fortuitous surge of inspiration as he walked through the park.” (Anh ấy cảm thấy một làn sóng cảm hứng tình cờ khi đi dạo trong công viên.)

Lưu ý: "Fortuitous" thường được dùng để diễn tả những sự kiện tốt đẹp, may mắn, hoặc những cơ hội bất ngờ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fortuitous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()