fortunate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fortunate nghĩa là may mắn. Học cách phát âm, sử dụng từ fortunate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fortunate

fortunateadjective

may mắn

/ˈfɔːtʃənət//ˈfɔːrtʃənət/

Từ "fortunate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfɔːrtʃuːn

Phát âm chi tiết hơn:

  • fɔːrt - Phát âm giống như "fort" nhưng kéo dài, âm "a" gần giống như "o" trong tiếng Việt.
  • ʃuːn - Phát âm như "shun" (như trong "sun") nhưng âm "u" kéo dài và rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fortunate trong tiếng Anh

Từ "fortunate" trong tiếng Anh có nghĩa là may mắn, có phúc, may mắn, thuận lợi. Nó mô tả một tình huống, người hoặc vật thể có những điều tốt đẹp xảy ra hoặc có lợi cho họ. Dưới đây là cách sử dụng từ "fortunate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người hoặc vật thể:

  • He is a fortunate man. (Anh ấy là một người may mắn.)
  • She is a fortunate child. (Cô bé là một đứa trẻ may mắn.)
  • We were fortunate to be there. (Chúng tôi may mắn được có mặt.)
  • The company is fortunate to have such talented employees. (Công ty may mắn có những nhân viên tài năng.)

2. Mô tả tình huống:

  • We were fortunate to escape the fire unharmed. (Chúng tôi may mắn thoát khỏi đám cháy mà không bị thương.)
  • It was a fortunate coincidence that we ran into each other. (Thật may mắn khi chúng tôi tình cờ gặp nhau.)
  • The project was fortunate to receive additional funding. (Dự án may mắn nhận được thêm nguồn tài trợ.)

3. Sử dụng với "lucky":

  • "Fortunate" và "lucky" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "fortunate" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thường liên quan đến một hoàn cảnh hoặc sự kiện tốt đẹp.
  • Lucky thường chỉ đơn thuần là may mắn.
  • Fortunate thường liên quan đến một sự may mắn lớn hơn, có thể là một kết quả tích cực, một cơ hội tốt, hoặc một tình huống thuận lợi.

Ví dụ so sánh:

  • "He’s a lucky gambler." (Anh ấy là một người chơi may mắn.) – Tập trung vào việc thắng cược.
  • "He’s a fortunate gambler." (Anh ấy là một người chơi may mắn, anh ấy luôn may mắn.) – Tập trung vào việc anh ấy thường xuyên có những kết quả tốt.

Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • fortunate in: (may mắn trong) - He is fortunate in his career. (Anh ấy may mắn trong sự nghiệp.)
  • fortunate to: (vinh hạnh được, may mắn được) - I was fortunate to attend the conference. (Tôi may mắn được tham dự hội nghị.)
  • fortunate to have: (vinh hạnh có, may mắn có) - She is fortunate to have such loving parents. (Cô may mắn có những bố mẹ yêu thương.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fortunate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()