auspicious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

auspicious nghĩa là tốt lành. Học cách phát âm, sử dụng từ auspicious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ auspicious

auspiciousadjective

tốt lành

/ɔːˈspɪʃəs//ɔːˈspɪʃəs/

Từ "auspicious" (mang nhiều điều tốt đẹp, may mắn) được phát âm như sau:

  • AU - Phát âm giống như âm "ow" trong từ "cow" (con bò).
  • SPIC - Phát âm giống như "spick" (như bạn viết ra).
  • -IOUS - Phát âm như "ee-shəs" (giống như "easier" nhưng đầu âm "e" nghe hơi dài hơn).

Tổng hợp: /ˈɔː.spɪ.kjuəs/ (có thể dùng phiên âm này)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ auspicious trong tiếng Anh

Từ "auspicious" (có thể dịch là "khí tốt", "may mắn", "hứa hẹn") trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một vài ví dụ:

1. Miêu tả một điều gì đó có khởi đầu tốt đẹp, may mắn:

  • Ví dụ: "The wedding was held on an auspicious date according to the Chinese calendar." (Lễ cưới diễn ra vào một ngày may mắn theo lịch của người Trung Quốc.)
  • Ví dụ: "The company's new product launch is considered auspicious, with strong sales predicted." (Lần ra mắt sản phẩm mới của công ty được coi là có dấu hiệu tốt, với doanh số bán hàng dự kiến mạnh.)

2. Sử dụng để miêu tả một sự kiện, ngày tháng có ý nghĩa tốt đẹp:

  • Ví dụ: "Many cultures believe that certain days are auspicious for starting a new business." (Nhiều nền văn hóa tin rằng có những ngày may mắn để bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
  • Ví dụ: "The first day of spring is an auspicious time for planting seeds." (Ngày đầu tiên của mùa xuân là một thời điểm may mắn để trồng hạt giống.)

3. Sử dụng để miêu tả một người hoặc điều có vẻ hứa hẹn, tiềm năng:

  • Ví dụ: "She had an auspicious start to her career with a rapid promotion." (Cô ấy có một khởi đầu may mắn cho sự nghiệp của mình với một bước thăng tiến nhanh chóng.)
  • Ví dụ: "The young athlete displayed an auspicious talent for the sport." (Vận động viên trẻ đó cho thấy một tài năng hứa hẹn với môn thể thao này.)

4. Trong thành ngữ:

  • "Under auspicious circumstances" (Trong những hoàn cảnh may mắn): "The meeting took place under auspicious circumstances, with all the key decision-makers present." (Cuộc họp diễn ra trong những hoàn cảnh may mắn, với tất cả các bên liên quan chính đều có mặt.)

Lưu ý:

  • "Auspicious" thường được dùng để miêu tả những thứ mang tính chất may mắn, tốt đẹp hơn là những thứ thực tế.
  • Nó thường được sử dụng trong văn viết, trang trọng hơn là tiếng nói hàng ngày.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng từ này trong một câu giới thiệu sản phẩm, hoặc một câu miêu tả về một sự kiện?


Bình luận ()