advantageous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advantageous nghĩa là thuận lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ advantageous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advantageous

advantageousadjective

thuận lợi

/ˌædvənˈteɪdʒəs//ˌædvənˈteɪdʒəs/

Phát âm từ "advantageous" trong tiếng Anh như sau:

/ˌædvənˈteɪdʒəs/

Phát âm chi tiết:

  • ad - phát âm như trong "add" (a-d)
  • van - phát âm như "van" (vahn)
  • ta - phát âm như "ta" trong "take" (tah)
  • ge - phát âm như "ge" trong "get" (jee)
  • ous - phát âm như "us" (us)

Tổng kết: a-vahn-tah-jee-us

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advantageous trong tiếng Anh

Từ "advantageous" trong tiếng Anh có nghĩa là có lợi, thuận lợi, mang lại lợi thế. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa:

  • Advantageous: Có lợi, có lợi thế, thuận lợi, có lợi cho.
  • Synonyms: Beneficial, favorable, advantageous, profitable, advantageous.

2. Cấu trúc và cách dùng:

  • As an adjective (Tính từ): Mô tả một tình huống, sự kiện, sản phẩm, hoặc hành động là có lợi.

    • Ví dụ:
      • “Investing in renewable energy is advantageous in the long run.” (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là có lợi trong dài hạn.)
      • "Their location is advantageous because it’s close to the city center." (Vị trí của họ có lợi vì nó gần trung tâm thành phố.)
      • "Having a strong network of contacts can be advantageous in your career." (Việc có một mạng lưới quan hệ mạnh mẽ có thể mang lại lợi thế trong sự nghiệp của bạn.)
  • As a noun (Danh từ): Được sử dụng hiếm hơn, thường để chỉ lợi thế hoặc ưu điểm.

    • Ví dụ:
      • "That’s a major advantageous of this plan." (Đây là một ưu điểm lớn của kế hoạch này.)

3. Ví dụ cụ thể hơn:

  • Business: "The company’s advantageous pricing strategy helped them gain a significant market share." (Chiến lược định giá có lợi của công ty đã giúp họ chiếm được thị phần đáng kể.)
  • Personal: “Speaking fluent Spanish was advantageous for him during his travels in South America.” (Nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát là có lợi cho anh ấy trong những chuyến đi của mình ở Nam Mỹ.)
  • Strategy: "A well-planned strategy can be advantageous in any competition." (Một chiến lược được lên kế hoạch tốt có thể mang lại lợi thế trong bất kỳ cuộc cạnh tranh nào.)

4. Lưu ý:

  • “Advantageous” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "good" hoặc "helpful."
  • Thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ để làm rõ hơn về lợi ích: “advantageous for...” (có lợi cho...), “advantageous to...” (có lợi cho...).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các câu ví dụ trong các tài liệu học thuật, báo cáo kinh doanh hoặc các bài viết chuyên nghiệp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ "advantageous" không?


Bình luận ()