Từ "useful" trong tiếng Anh có nghĩa là "thật sự có ích", "hữu dụng". Nó được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "useful" một cách chi tiết và đầy đủ:
1. Sử dụng như tính chất bổ nghĩa (adjective):
- Mô tả đồ vật, công cụ:
- "This hammer is very useful for building." (Cần cưa rất hữu ích cho việc xây dựng.)
- "A dictionary is useful for learning a new language." (Từ điển là một công cụ hữu ích để học một ngôn ngữ mới.)
- "These tools are useful in the workshop." (Các công cụ này rất hữu ích trong xưởng.)
- Mô tả thông tin, kỹ năng:
- "That information was very useful in the research project." (Thông tin đó rất hữu ích trong dự án nghiên cứu.)
- "Learning to code is useful in today’s digital world." (Học lập trình là hữu ích trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.)
- "Having good communication skills is useful in any job." (Có kỹ năng giao tiếp tốt là hữu ích trong bất kỳ công việc nào.)
2. Sử dụng trong cụm từ:
- "Useful for": Mô tả mục đích sử dụng của một thứ gì đó.
- "This app is useful for learning Spanish." (Ứng dụng này hữu ích để học tiếng Tây Ban Nha.)
- "A map is useful for navigation." ( Bản đồ hữu ích cho việc điều hướng.)
- "Useful to": Mô tả ai/cái gì được hưởng lợi từ một cái gì đó.
- "This advice was useful to me." (Lời khuyên này hữu ích cho tôi.)
- "A good education is useful to everyone." ( Một nền giáo dục tốt là hữu ích cho tất cả mọi người.)
- “It’s useful”: Thể hiện đánh giá rằng một điều gì đó hữu ích.
- “It’s useful to know first aid.” (Việc biết sơ cứu là hữu ích.)
3. Sử dụng trong câu:
- "This book is incredibly useful for understanding complex concepts." (Cuốn sách này vô cùng hữu ích để hiểu các khái niệm phức tạp.)
- "I find it useful to make a to-do list before starting a project." (Tôi thấy việc lập danh sách việc cần làm trước khi bắt đầu một dự án là hữu ích.)
- "Don't waste your time on things that aren't useful." (Đừng lãng phí thời gian vào những thứ không có ích.)
4. Ví dụ về cách sử dụng trong các tình huống khác nhau:
- Trong cuộc sống hàng ngày:
- "Do you find this knife useful?" (Bạn thấy con dao này có vẻ hữu ích không?)
- "That website is useful for finding recipes." (Trang web đó hữu ích để tìm công thức nấu ăn.)
- Trong công việc:
- "I need a program that's useful for managing projects." (Tôi cần một chương trình hữu ích để quản lý dự án.)
- "Providing feedback is useful for employee development." (Cung cấp phản hồi là hữu ích cho sự phát triển của nhân viên.)
Lưu ý:
- "Useful" thường được sử dụng để mô tả tính khả dụng và sự hiệu quả của một thứ gì đó.
- Nó có thể thay thế cho "helpful" trong nhiều ngữ cảnh, nhưng đôi khi "helpful" nhấn mạnh đến việc mang lại sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "useful" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, so sánh với các từ đồng nghĩa, hay giải thích cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Bình luận ()