
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
practical nghĩa là thực hành; thực tế. Học cách phát âm, sử dụng từ practical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thực hành, thực tế
Từ "practical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "practical" trong tiếng Anh có nghĩa là thực tế, khả thi, hữu ích, có ích, hoặc làm được. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không chỉ lý thuyết mà còn có thể áp dụng vào thực tế. Dưới đây là cách sử dụng "practical" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
"Practical" thường được sử dụng đối lập với "impractical" (không thực tế).
Tóm lại, “practical” nhấn mạnh tính khả thi, hữu ích và phù hợp với thực tế của một điều gì đó. Nó là một từ quan trọng để mô tả các giải pháp, kế hoạch và vật dụng có giá trị trong cuộc sống hàng ngày.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "practical" không?
When designing a product, the team prioritized ______ features over aesthetic ones.
a) decorative
b) practical
c) theoretical
d) imaginative
Which of these are synonyms for "useful in real situations"? (Choose all correct answers)
a) feasible
b) impractical
c) hands-on
d) practical
The workshop focuses on ______ skills like budgeting and time management.
a) abstract
b) impractical
c) practical
d) hypothetical
His idea was creative but lacked ______ application.
a) practical
b) artistic
c) logical
d) philosophical
For this task, we need a(n) ______ approach that considers cost and efficiency.
a) idealistic
b) pragmatic
c) practical
d) speculative
Original: The course teaches skills that can be applied in real-world scenarios.
Rewrite: The course teaches ______ skills.
Original: She prefers solutions that are functional rather than decorative.
Rewrite: She prefers ______ solutions.
Original: This method is effective but difficult to implement.
Rewrite (không dùng "practical"): This method is ______ but difficult to implement.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()