valuable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

valuable nghĩa là có giá trị lớn, đáng giá. Học cách phát âm, sử dụng từ valuable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ valuable

valuableadjective

có giá trị lớn, đáng giá

/ˈvaljʊbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ valuable

Từ "valuable" (có giá trị) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • vah-LOO-uh-bəl

Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm và các âm tiết. Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • vah: phát âm giống như "va" trong "vat"
  • LOO: phát âm giống như "loo" trong "look"
  • uh: phát âm như nguyên âm "uh" trong "cup" (là một âm ngắn)
  • bəl: phát âm giống như "bull" (nhưng âm cuối "l" rất nhẹ và ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ valuable trong tiếng Anh

Từ "valuable" trong tiếng Anh có nghĩa là có giá trị, quý giá, hữu ích hoặc đáng trân trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và rõ ràng:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Có giá trị (worth a lot of money): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "valuable".
    • Example: This antique watch is very valuable. (Cái đồng hồ cổ này rất có giá trị.)
  • Có giá trị (helpful or useful): "Valuable" cũng có thể dùng để chỉ những thứ có giá trị về mặt thông tin, kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
    • Example: Her experience in marketing is extremely valuable to our team. (Kinh nghiệm của cô ấy trong lĩnh vực marketing rất có giá trị cho đội của chúng tôi.)
  • Quý giá (dear or precious): Thường dùng để miêu tả những thứ có ý nghĩa đặc biệt, gây xúc động.
    • Example: Family memories are valuable treasures. (Những ký ức gia đình là những kho báu quý giá.)

2. Cấu trúc sử dụng:

  • As: Thường dùng để nói về những điều có giá trị chung.
    • Example: Honesty is as valuable as gold. (Sự trung thực có giá trị ngang với vàng.)
  • Compared to: So sánh giá trị của một thứ với một thứ khác.
    • Example: This diamond is more valuable than that one. (Bạch ngọc này có giá trị hơn cái kia.)
  • Than/of: Khi nói về giá trị vật chất.
    • Example: That painting is valuable of millions of dollars. (Bức tranh đó có giá trị hàng triệu đô la.)

3. Các cụm từ thường dùng với "valuable":

  • Valuable asset: Tài sản có giá trị (ví dụ: một tài sản đắt đỏ, một kỹ năng quý giá).
  • Valuable lesson: Một bài học kinh nghiệm quý giá.
  • Valuable feedback: Phản hồi có giá trị.
  • Valuable time: Thời gian quý báu.
  • Valuable contribution: Một đóng góp có giá trị.

4. Ví dụ cụ thể trong câu:

  • “The company’s new technology is a valuable innovation.” (Công nghệ mới của công ty là một đột phá có giá trị.)
  • “He believes that knowledge is valuable.” (Anh ấy tin rằng kiến thức có giá trị.)
  • “She spent a valuable afternoon learning about art.” (Cô ấy dành một buổi chiều quý báu để tìm hiểu về nghệ thuật.)
  • “These documents are considered valuable historical records.” (Những tài liệu này được coi là những bản ghi lịch sử có giá trị.)

5. Lưu ý:

  • Valuable có thể dùng để mô tả cả vật chất lẫn phi vật chất.
  • Valuable thường được dùng để thể hiện sự đánh giá cao về một thứ gì đó.

Bạn có thể thử sử dụng "valuable" trong các câu của mình để luyện tập và làm quen hơn với cách dùng từ này nhé! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi!


Bình luận ()