
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dear nghĩa là thân, thân yêu, thân mến; kính thưa. Học cách phát âm, sử dụng từ dear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thân, thân yêu, thân mến, kính thưa
Từ "dear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
dɪər (giọng điệu tương tự như "beer" nhưng không có âm "r" cuối)
djɪər (âm "r" cuối được phát ra rõ hơn)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "dear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mến (trong thư/email) | Thân mật | “Dear Mom,” |
Tính từ | Yêu quý, thân thiện | “a dear friend,” |
Trạng từ | Bình yên | “He sat there, dear and content.” |
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các cách sử dụng này không? Hoặc bạn có thể cho tôi một câu ví dụ, và tôi sẽ giúp bạn xác định "dear" được sử dụng như thế nào?
"_____ Mr. Thompson,
Thank you for your prompt response."
a) Dear
b) Hello
c) High
d) Expensive
Which word(s) can describe something of high emotional value?
a) Dear
b) Costly
c) Beloved
d) Cheap
The ____ of the antique vase surprised everyone at the auction.
a) dear
b) price
c) value
d) cost
Synonym(s) for "expensive" in formal writing:
a) Dear
b) Priceless
c) High
d) Low
"She hesitated to buy the bag because it was too ____."
a) dear
b) precious
c) affordable
d) ordinary
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()