dear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dear nghĩa là thân, thân yêu, thân mến; kính thưa. Học cách phát âm, sử dụng từ dear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dear

dearadjective

thân, thân yêu, thân mến, kính thưa

/dɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ dear

Từ "dear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • dɪər (giọng điệu tương tự như "beer" nhưng không có âm "r" cuối)

    • d phát âm như trong "dog"
    • i phát âm như trong "machine"
    • ə là âm trung (schwa), một âm rất ngắn và nhẹ, gần như không có âm "r" cuối.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • djɪər (âm "r" cuối được phát ra rõ hơn)

    • d phát âm như trong "dog"
    • ʒ là âm "s" trong "treasure" (âm này thường được gọi là "j" trong tiếng Anh Anh)
    • ɪər tương tự như phát âm ở Mỹ, nhưng có âm "r" cuối rõ hơn.

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "e" thường rất ngắn và nhẹ.
  • Các cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào người nói và khu vực địa phương.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dear trong tiếng Anh

Từ "dear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một từ mến, thể hiện sự thân mật:

  • Trong thư từ, email: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "dear". Nó dùng để mở đầu thư, email hoặc tin nhắn, thể hiện sự thân mật và tôn trọng.
    • Ví dụ: "Dear Mom," "Dear John," "Dear Team," "Dear Sir/Madam," "Dear Customer Service."
  • Trong các cuộc trò chuyện (nói chuyện trực tiếp hoặc qua điện thoại): "Dear" có thể được sử dụng để bắt đầu một câu hoặc đoạn hội thoại, đặc biệt là khi nói chuyện với một người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng hay thân thiện.
    • Ví dụ: "Dear Mr. Smith, I wanted to thank you…" (Kính gửi ông Smith, tôi muốn cảm ơn ông…)

2. Như một tính từ, nghĩa là "yêu quý", "bình yên", "thân thiện":

  • Mô tả người hoặc vật: "Dear" có thể dùng để mô tả một người hoặc vật thể mang ý nghĩa yêu quý, ấm áp, hoặc bình yên.
    • Ví dụ: “a dear friend” (một người bạn yêu quý), “a dear memory” (một kỷ niệm đẹp), “a dear neighborhood” (một khu dân cư thân thiện).
  • Mô tả cảm xúc: Thể hiện sự yêu mến, quý mến, hoặc gắn bó.
    • Ví dụ: "I have a dear affection for her." (Tôi quý cô rất nhiều.)

3. Như một trạng từ, nghĩa là "bình yên", "thanh thản":

  • Mô tả trạng thái: Chỉ trạng thái bình yên, thanh thản, hoặc không lo toan.
    • Ví dụ: “He sat there, dear and content” (Anh ấy ngồi đó, bình yên và hạnh phúc).

Lưu ý:

  • "Dear" không được sử dụng trong miệng (speaking): Thông thường, người ta không nói "Dear" một cách tự nhiên trong cuộc nói chuyện hàng ngày.
  • "Dear" trong email và thư từ: Trong email và thư từ, "Dear" thường được viết hoa và theo sau là tên của người nhận.

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Mến (trong thư/email) Thân mật “Dear Mom,”
Tính từ Yêu quý, thân thiện “a dear friend,”
Trạng từ Bình yên “He sat there, dear and content.”

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các cách sử dụng này không? Hoặc bạn có thể cho tôi một câu ví dụ, và tôi sẽ giúp bạn xác định "dear" được sử dụng như thế nào?

Thành ngữ của từ dear

close/dear/near to somebody’s heart
having a lot of importance and interest for somebody
    dear old/little…
    used to describe somebody in a way that shows love
    • Dear old Sue! I knew she'd help.
    • Their baby's a dear little thing.
    • It's always good to hear from dear old Harry!
    for dear life | for your life
    as hard or as fast as possible
    • She was holding on to the rope for dear life.
    • Run for your life!
    hang/hold on for dear life
    (informal)to hold somebody/something very tightly because you are afraid
      hold somebody/something dear
      (formal)to care very much for somebody/something; to value somebody/something highly
      • He had destroyed everything we held dear.
      your nearest and dearest
      (informal)your close family and friends

        Luyện tập với từ vựng dear

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. "_____ Sarah, I hope this email finds you well." (Mở đầu thư trang trọng)
        2. The necklace was a gift from her ____ grandmother, who passed away last year.
        3. "This project is very ____ to our team," the manager emphasized during the meeting.
        4. The cost of living in this city is ____, especially for students.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. "_____ Mr. Thompson,
          Thank you for your prompt response."
          a) Dear
          b) Hello
          c) High
          d) Expensive

        2. Which word(s) can describe something of high emotional value?
          a) Dear
          b) Costly
          c) Beloved
          d) Cheap

        3. The ____ of the antique vase surprised everyone at the auction.
          a) dear
          b) price
          c) value
          d) cost

        4. Synonym(s) for "expensive" in formal writing:
          a) Dear
          b) Priceless
          c) High
          d) Low

        5. "She hesitated to buy the bag because it was too ____."
          a) dear
          b) precious
          c) affordable
          d) ordinary


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: "This book is very important to me." (Sử dụng "dear")
        2. Original: "Hello everyone, welcome to the conference." (Thay thế "Hello" bằng từ phù hợp)
        3. Original: "The price of organic food is high." (Không dùng "dear", dùng từ đồng nghĩa)

        Đáp án

        Bài 1:

        1. Dear
        2. dear
        3. important (nhiễu)
        4. high (nhiễu)

        Bài 2:

        1. a) Dear
        2. a) Dear, c) Beloved
        3. b) price (nhiễu), c) value (nhiễu)
        4. a) Dear, b) Priceless
        5. a) dear

        Bài 3:

        1. "This book is very dear to me."
        2. "Dear everyone, welcome to the conference."
        3. "The cost of organic food is excessive." (hoặc "steep"/"high")

        Bình luận ()