beloved là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beloved nghĩa là Người yêu dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ beloved qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beloved

belovedadjective

Người yêu dấu

/bɪˈlʌvɪd//bɪˈlʌvɪd/

Từ "beloved" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • be-LEE-ved

Phần gạch đầu dòng (ˈbeleɪvd) thể hiện cách phát âm chính xác.

  • be: Giống như âm "be" trong tiếng Việt.
  • LEE: Giống như âm "lee" trong "see you".
  • ved: Giống như âm "ved" trong "bed".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce beloved"
  • YouTube: Tìm kiếm "beloved pronunciation"

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beloved trong tiếng Anh

Từ "beloved" trong tiếng Anh có nghĩa là "yêu quý," "thương mến," hoặc "người được yêu thích." Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng "beloved" phổ biến:

1. Dùng như tính từ (adjective):

  • Để chỉ người hoặc vật được yêu thích:
    • "The beloved dog wagged its tail excitedly." (Con chó yêu quý đang vẫy đuôi hào hứng.)
    • "She was a beloved teacher, known for her kindness and patience." (Cô ấy là một giáo viên được yêu quý, được biết đến với sự tốt bụng và kiên nhẫn.)
    • "The townspeople considered the old oak tree a beloved landmark." (Dân làng coi cây sồi cổ kính là một biểu tượng được yêu thích.)
  • Để miêu tả một thứ gì được ngưỡng mộ:
    • "The composer's beloved symphony moved audiences to tears." (Bản giao hưởng được yêu thích của nhà soạn nhạc khiến khán giả xúc động.)

2. Dùng như trạng từ (adverb) - ít phổ biến hơn:

  • Thường được sử dụng trong các câu tường thuật hoặc về quá khứ:
    • "He was beloved by all who knew him." (Anh ấy được tất cả mọi người yêu quý.)

3. Trong các tình huống trang trọng và thơ ca:

  • "Beloved" đôi khi được sử dụng như một từ gọi tên hoặc một sự xưng hô trang trọng, đặc biệt trong văn học và thơ ca.

Một số ví dụ khác:

  • "Romeo and Juliet" is a beloved tragedy. (Romeo và Juliet là một bi kịch được yêu thích.)
  • "The Mona Lisa" is a beloved masterpiece. (Bức Mona Lisa là một kiệt tác được yêu thích.)

Quy tắc ngữ pháp:

  • "Beloved" thường đi kèm với vị trí thứ hai trong mệnh đề:
    • "The beloved dog sat at her feet." (Con chó yêu quý ngồi bên chân cô ấy.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beloved", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()