blessed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blessed nghĩa là Hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ blessed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blessed

blessedadjective

Hạnh phúc

/ˈblesɪd//ˈblesɪd/

Từ "blessed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • BLES-ed

Phần "bless" được phát âm như "bles" (âm "e" ngắn, giống như trong từ "bed").

  • "ed" ở cuối là đuôi động từ quá khứ đơn, được phát âm như "ed" thông thường.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blessed trong tiếng Anh

Từ "blessed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang tính chất biểu cảm và tình cảm. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng chính của từ này:

1. Blessed (adj.): Được ban phước, được lành mạnh, được may mắn

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "blessed" và thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó là tốt lành, may mắn, hoặc được hưởng những điều tốt đẹp.
  • Ví dụ:
    • "She's blessed with beautiful children." (Cô ấy được ban phước với những đứa con xinh đẹp.) - Đề cập đến việc cô ấy may mắn được sinh ra với những đứa con đẹp.
    • "He was blessed with good health." (Anh ấy được ban phước với sức khỏe tốt.) - Anh ấy may mắn có được sức khỏe tốt.
    • "It's a blessed day!" (Đây là một ngày được ban phước!) - Thể hiện sự vui mừng và hy vọng về một ngày tốt lành.

2. Blessed (adj.): Được ơn, được coi trọng, thánh (thường trong bối cảnh tôn giáo)

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh tôn giáo, "blessed" thường được dùng để chỉ những người hoặc vật thể được coi là được Chúa ban ân huệ hoặc được thánh hóa.
  • Ví dụ:
    • "The blessed Virgin Mary." (Nữ Trinh Nữ Maria, một người được ban ân sủng.)
    • "This blessed cathedral is centuries old." (Nhà thờ được ban phước này đã tồn tại hàng thế kỷ.)

3. To bless (v.): Chúc phúc, chúc lành, làm cho vui vẻ

  • Ý nghĩa: "To bless" là động từ, có nghĩa là mong điều tốt đẹp xảy ra cho ai đó hoặc cầu nguyện cho họ.
  • Ví dụ:
    • "I bless you." (Chúc bạn may mắn/xin bạn bình an.) - Một cách nói thông tục để chúc phúc.
    • "She blessed his new job." (Cô ấy chúc phúc cho công việc mới của anh ấy.) - Mong muốn công việc mới của anh ấy thành công.

4. "Blessed be" (câu kinh điển): "Xin Chúa ban ân" (thường dùng trong các nghi lễ tôn giáo)

  • Ý nghĩa: Đây là một câu kinh thường được lặp đi lặp lại trong các nghi lễ tôn giáo, thể hiện sự kính tôn và mong muốn được ban ân của Chúa.
  • Ví dụ: "Blessed be God." (Xin Chúa ban ân.)

5. Sử dụng trong văn hóa mạng (slang): "So blessed" (chỉ sự may mắn hoặc hạnh phúc cực độ)

  • Ý nghĩa: Trong văn hóa mạng, đặc biệt là trên Instagram, "so blessed" thường được sử dụng như một cách hài hước để thể hiện sự may mắn, hạnh phúc hoặc tự mãn. Nó thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc hài hước.
  • Ví dụ: Một người đăng ảnh về một chiếc xe hơi mới với caption "So blessed." (Rất hạnh phúc/may mắn.)

Tổng kết:

  • Nghĩa chung: Được ban phước, được may mắn, được tốt lành.
  • Nghĩa tôn giáo: Được ơn, được thánh hóa.
  • Động từ: Chúc phúc, cầu nguyện.
  • Slang: Thể hiện sự may mắn hoặc hạnh phúc cực độ (thường có tính chất hài hước).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "blessed" trong tiếng Anh!


Bình luận ()