spiritual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spiritual nghĩa là tinh thần, linh hồn. Học cách phát âm, sử dụng từ spiritual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spiritual

spiritualadjective

tinh thần, linh hồn

/ˈspɪrɪtʃʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ spiritual

Cách phát âm từ "spiritual" trong tiếng Anh như sau:

  • spī-ri-chəl

Phần gạch đầu dòng (ˈspɪrɪtʃəl) là cách đọc chính xác.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • spí (spí): phát âm giống như từ "spy" (lén lút), nhưng ngắn hơn và thanh kéo.
  • ri (ri): phát âm như trong "ripen" (biến)
  • chəl (chəl): phát âm như "churl" (người cục mịch) kết hợp với "el" (như trong "tell").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spiritual trong tiếng Anh

Từ "spiritual" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Liên quan đến tâm linh, tôn giáo:

  • Định nghĩa: Liên quan đến tôn giáo, đức tin, sự kết nối với một sức mạnh cao hơn, hoặc những khía cạnh tinh thần của cuộc sống.
  • Ví dụ:
    • "He has a strong spiritual connection to his ancestors." (Anh ấy có một mối liên hệ tâm linh mạnh mẽ với tổ tiên của mình.)
    • "She practices yoga and meditation for spiritual growth." (Cô ấy tập yoga và thiền để phát triển tâm linh.)
    • "The church is dedicated to helping people explore their spiritual needs." (Nhà thờ cam kết giúp mọi người khám phá nhu cầu tâm linh của mình.)

2. Liên quan đến cảm xúc, ý thức sâu sắc:

  • Định nghĩa: Liên quan đến những cảm xúc sâu sắc, sự hiểu biết về bản thân, sự đồng cảm, và khả năng kết nối với những điều lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "The music evoked a feeling of profound spiritual peace." (Bản nhạc gợi lên một cảm giác bình yên tâm linh sâu sắc.)
    • “He was known for his spiritual insight and understanding.” (Anh ấy nổi tiếng với sự thấu hiểu và trực giác tâm linh.)
    • "She relies on her spiritual conviction to guide her decisions." (Cô ấy dựa vào niềm tin tâm linh để hướng dẫn những quyết định của mình.)

3. Liên quan đến thiên nhiên, sự kết nối với thế giới xung quanh:

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc trải nghiệm và cảm nhận sự kết nối với thiên nhiên, vũ trụ, và những điều vượt ra ngoài thế giới vật chất.
  • Ví dụ:
    • "Spending time in nature gave him a spiritual sense of wonder." (Dành thời gian ở ngoài trời đã mang đến cho anh ấy một cảm giác kinh ngạc tâm linh.)
    • "She feels a spiritual resonance with the ancient forests." (Cô ấy cảm thấy một sự cộng hưởng tâm linh với những khu rừng cổ thụ.)

4. Sử dụng trong văn học, nghệ thuật:

  • Định nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả một chủ đề hoặc cảm xúc lớn hơn trong tác phẩm, vượt ra ngoài những chi tiết vật chất.
  • Ví dụ:
    • "The novel explores themes of loss, grief, and spiritual redemption." (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về mất mát, đau buồn và sự cứu rỗi tâm linh.)

Lưu ý:

  • "Spiritual" khác với "religious" (tôn giáo). "Religious" liên quan cụ thể đến một hệ thống đức tin và tín ngưỡng nhất định, trong khi "spiritual" có thể rộng hơn, tập trung vào quá trình khám phá và kết nối với một sức mạnh hoặc ý nghĩa lớn hơn.

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "spiritual" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ spiritual

your spiritual home
the place where you are happiest, especially a country where you feel you belong more than in your own country because you share the ideas and attitudes of the people who live there
  • When she moved to Italy, she knew she'd found her true spiritual home.
  • The first time he visited New Orleans he knew he had found his spiritual home.
  • I had always thought of India as my spiritual home.

Luyện tập với từ vựng spiritual

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people find _________ growth through meditation and self-reflection.
  2. The ancient temple is a place of great _________ significance for locals.
  3. She sought _________ advice from a life coach, not a religious leader.
  4. His _________ for adventure led him to travel to remote parts of the world.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Yoga is often associated with ________ well-being.
    a) physical
    b) emotional
    c) spiritual
    d) financial
  2. The retreat focused on ________ development through nature and silence.
    a) intellectual
    b) spiritual
    c) professional
    d) social
  3. The philosopher’s writings explore themes of ________ enlightenment and morality.
    a) spiritual
    b) ethical
    c) psychological
    d) theoretical
  4. Her leadership style emphasizes ________ values like integrity and empathy.
    a) spiritual
    b) cultural
    c) core
    d) personal
  5. The festival celebrates the ________ connection between humans and the cosmos.
    a) spiritual
    b) mystical
    c) physical
    d) historical

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She believes that art can heal the soul."
    Rewrite: _______________
  2. Original: "The journey transformed his inner life."
    Rewrite: _______________
  3. Original: "His speech addressed the deeper meaning of existence."
    Rewrite: _______________

Đáp án:

Bài 1:

  1. spiritual
  2. spiritual
  3. professional (nhiễu)
  4. passion (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c (đúng nhất: c)
  2. b
  3. a, b (đúng nhất: a)
  4. c (nhiễu)
  5. a, b (đúng nhất: a)

Bài 3:

  1. Rewrite: She believes that art has a spiritual healing power.
  2. Rewrite: The journey brought profound spiritual transformation to him.
  3. Rewrite: His speech explored the philosophical essence of existence. (nhiễu)

(Đảm bảo yếu tố nhiễu: Bài 1 câu 3-4 dùng từ khác, Bài 2 câu 4-5 có lựa chọn gây nhầm lẫn, Bài 3 câu 3 thay thế bằng từ gần nghĩa.)


Bình luận ()