enlightened là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enlightened nghĩa là giác ngộ. Học cách phát âm, sử dụng từ enlightened qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enlightened

enlightenedadjective

giác ngộ

/ɪnˈlaɪtnd//ɪnˈlaɪtnd/

Phát âm từ "enlightened" trong tiếng Anh như sau:

  • en - nghe như "en" trong "end"
  • light - nghe như "light" (ánh sáng)
  • ened - nghe như "end" kết thúc bằng âm "d"

Tổng hợp: en - light - end

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/enlightened

Nếu bạn muốn luyện tập, hãy thử đọc to từ này nhiều lần và so sánh với bản ghi âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ enlightened trong tiếng Anh

Từ "enlightened" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự giác ngộ, hiểu biết sâu sắc hoặc mang tính nhân đạo. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Giải thích nghĩa đen:

  • (adj.) giác ngộ, hiểu biết sâu sắc, khai sáng: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "enlightened." Nó mô tả một người có sự hiểu biết vượt trội, thường liên quan đến tâm linh, triết học hoặc lĩnh vực chuyên môn.
    • Example: "She is an enlightened leader who always considers the needs of her team." (Cô ấy là một nhà lãnh đạo giác ngộ, luôn xem xét nhu cầu của đội ngũ.)
    • Example: "His enlightened perspective helped him find solutions to complex problems." (Quan điểm hiểu biết sâu sắc của ông đã giúp ông tìm ra giải pháp cho những vấn đề phức tạp.)

2. Sử dụng như tính từ miêu tả về sự nhân đạo, khoan dung:

  • Trong lịch sử và chính trị, "enlightened" thường được sử dụng để mô tả những nhà cai trị hoặc chính sách có tinh thần nhân đạo, mang tính tiến bộ, ủng hộ quyền lợi của người dân và thúc đẩy các giá trị như tự do, bình đẳng.
    • Example: "The Enlightened Era in England (thế kỷ 18) witnessed significant social and political reforms." (Kỷ giác ngộ ở Anh (thế kỷ 18) chứng kiến những cải cách xã hội và chính trị đáng kể.)
    • Example: "He praised the enlightened policies of the new government." (Ông ca ngợi các chính sách nhân đạo của chính phủ mới.)

3. Sử dụng như tính từ miêu tả về sự thông minh, tinh tế:

  • Đôi khi, "enlightened" có thể được sử dụng để chỉ một người có sự thông minh, nhạy bén và có khả năng nhìn nhận vấn đề từ góc độ sâu sắc.
    • Example: "She possessed an enlightened understanding of human nature." (Cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về bản chất con người.)

4. Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ:

  • Enlightened self-interest (lợi ích tự lợi giác ngộ): Mô tả hành động được thực hiện vì lợi ích của bản thân, nhưng đồng thời cũng mang lại lợi ích cho người khác.
  • To be enlightened about something (giác ngộ về điều gì): Có được kiến thức hoặc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó.

Gợi ý để lựa chọn cách sử dụng phù hợp:

  • Tâm linh, triết học: Sử dụng để mô tả người có sự giác ngộ và thấu hiểu sâu sắc về thế giới.
  • Chính trị, lịch sử: Sử dụng để mô tả những chính sách hoặc nhà cai trị có tinh thần nhân đạo và tiến bộ.
  • Nhận xét về con người: Sử dụng để thể hiện sự thông minh, nhạy bén và khả năng hiểu sâu sắc về tâm lý con người.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "enlightened" trong ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?


Bình luận ()