wise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wise nghĩa là khôn ngoan, sáng suốt, thông thái. Học cách phát âm, sử dụng từ wise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wise

wiseadjective

khôn ngoan, sáng suốt, thông thái

/wʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ wise

Từ "wise" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

Phân tích kỹ hơn:

  • wa - Giống âm "wa" trong từ "water"
  • y - Âm "y" ngắn, giống như âm "y" trong "yes"
  • iz - Giống âm "iz" trong "is"

Lưu ý:

  • Phần "y" trong "wise" có thể hơi khó phát âm cho người mới học tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng âm "y" ngắn.

Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Cách sử dụng và ví dụ với từ wise trong tiếng Anh

Từ "wise" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này:

1. Ẩn dụ (Adverb/Adjective):

  • Ví dụ: He gave wise counsel. (Ông đã đưa ra lời khuyên thông thái.)
  • Ý nghĩa: Mô tả người hoặc hành động có sự thông minh, hiểu biết sâu sắc, có kinh nghiệm sống và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn. Nó không chỉ là thông minh về trí tuệ mà còn thấm đượm sự nhạy bén và trực giác.

2. Tính chất (Adjective):

  • Ví dụ: She is a wise woman. (Cô ấy là một người phụ nữ thông thái.)
  • Ý nghĩa: Mô tả người có phẩm chất thông minh, hiểu biết, tháo vát và có khả năng tránh những sai lầm. Thường gắn liền với sự lĩnh hội sâu sắc về cuộc sống, đạo đức và các mối quan hệ.

3. Động từ (Verb - thường dùng trong các câu trần thuật lịch sử hoặc truyền thuyết):

  • Ví dụ: The owl is said to be wise. (Chim ưng được nói là thông minh.)
  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "wise" được sử dụng để mô tả một đặc điểm nổi bật của một sinh vật (thường là động vật huyền bí như chim ưng) hoặc một nhân vật lịch sử. Nó mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thông thái, trí tuệ và sự khôn ngoan.

4. Mối liên hệ với sự tỉnh táo và hiểu biết (tương tự như "insightful"):

  • Ví dụ: His wise observations helped us understand the situation better. (Những quan sát thông thái của ông đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện khả năng nhận ra và hiểu những điều sâu sắc, phức tạp mà người khác có thể không nhận ra.

Phân biệt với "smart":

  • Smart thường chỉ sự thông minh, trí óc nhanh nhạy, khả năng học tập tốt.
  • Wise tập trung vào sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm sống, khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên những hiểu biết đó.

Ví dụ so sánh:

  • A smart child can solve a difficult puzzle. (Một đứa trẻ thông minh có thể giải một câu đố khó.)
  • A wise man considers the consequences of his actions. (Một người thông thái cân nhắc những hậu quả của hành động của mình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "wise" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn tìm hiểu thêm về cách nó được sử dụng trong văn học?

Thành ngữ của từ wise

be none the wiser | not be any the wiser
to not understand something, even after it has been explained to you
  • I've read the instructions, but I'm still none the wiser.
to not know or find out about something bad that somebody has done
  • If you put the money back, no one will be any the wiser.
be wise after the event
(often disapproving)to understand something, or realize what you should have done, only after something has happened
  • Anyone can be wise after the event.
be/get wise to somebody/something
(informal)to become aware that somebody is being dishonest
  • He thought he could fool me but I got wise to him.
crack wise
(informal)to make jokes
  • This entertainer can crack wise with the best of them.
put somebody wise (to something)
(informal)to inform somebody about something

    Bình luận ()