clever là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clever nghĩa là lanh lợi, thông minh, tài giỏi, khéo léo. Học cách phát âm, sử dụng từ clever qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clever

cleveradjective

lanh lợi, thông minh, tài giỏi, khéo léo

/ˈklɛvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ clever

Từ "clever" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ˈkliːvər/

Phân tích từng phần:

  • cl: phát âm giống âm "cl" trong tiếng Việt (như trong chữ "clăng")
  • e: phát âm ngắn, giống âm "e" trong từ "bed"
  • ver: phát âm như "ver" trong "verb" (nhưng nghe hơi ngắn hơn một chút)

Tổng hợp: /ˈkliːvər/ (khuyên dùng cách đọc này)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clever trong tiếng Anh

Từ "clever" trong tiếng Anh có nghĩa là thông minh, khéo léo, tài giỏi, nhanh trí. Nó được sử dụng để miêu tả một người hoặc một hành động có khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh và hiệu quả. Dưới đây là cách sử dụng từ "clever" một cách chi tiết:

1. Miêu tả người:

  • As an adjective (Tính từ):

    • "She's a clever student who always gets good grades." (Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.)
    • "He’s a clever negotiator; he always gets the best deal." (Anh ấy là một người đàm phán khéo léo; anh ấy luôn có được thỏa thuận tốt nhất.)
    • "My dad is a clever mechanic – he can fix anything!" (Bố tôi là một thợ máy thông minh – anh ấy có thể sửa bất cứ thứ gì!)
  • As a noun (Danh từ):

    • "He has a lot of clever ideas." (Anh ấy có rất nhiều ý tưởng thông minh.)
    • "She showed great clever to escape the situation." (Cô ấy đã thể hiện sự khéo léo đáng kể để thoát khỏi tình huống.)

2. Miêu tả hành động/hành vi:

  • "The magician performed a clever trick." (Người ảo thuật gia đã thực hiện một trò ảo thuật thông minh.)
  • "That was a clever solution to the problem." (Đó là một giải pháp thông minh cho vấn đề.)
  • "He used a clever strategy to win the game." (Anh ấy đã sử dụng một chiến lược khéo léo để thắng trò chơi.)

3. Mức độ thông minh:

"Clever" thường được dùng để chỉ một loại thông minh về sự nhanh nhẹn, sáng tạo và khéo léo hơn là thông minh một cách sâu sắc hoặc tri thức rộng.

  • Less formal than "intelligent" (Ít trang trọng hơn "intelligent"): "Clever" thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, trong khi "intelligent" thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc khi nói về trí thông minh một cách nghiêm túc.

4. Cẩn trọng khi sử dụng:

  • Don't use it for something extremely intelligent: "Clever" không phù hợp để miêu tả những người có trí thông minh vượt trội, có kiến thức sâu rộng hoặc có khả năng suy luận phức tạp. Trong những trường hợp này, hãy sử dụng từ "intelligent," "brilliant," hoặc "genius."
  • Can be seen as slightly negative: Đôi khi, "clever" có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng chế giễu, ám chỉ một người chỉ thông minh trong những tình huống cụ thể, chứ không phải thông minh một cách tổng quát.

Tóm lại: "Clever" là một từ hữu ích để miêu tả những người hoặc hành động có sự thông minh, khéo léo, và nhanh trí. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng để khen ngợi sự thông minh linh hoạt và khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "clever" không? Ví dụ: bạn muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác như "smart," "bright," hoặc "witty"?

Thành ngữ của từ clever

box clever
(British English, informal)to act in a clever way to get what you want, sometimes tricking somebody
  • Suzie realized that she had to box clever. She had to let Adam think she trusted him.

Luyện tập với từ vựng clever

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The detective’s ______ plan helped solve the mystery quickly.
  2. Her ______ approach to negotiation impressed everyone in the meeting.
  3. He tried to fix the computer with a ______ method, but it only made the problem worse.
  4. This puzzle requires a ______ combination of logic and creativity to solve.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The engineer’s design was praised for being:

    • a) clever
    • b) intelligent
    • c) durable
    • d) complex
  2. Which words could describe a strategy that outsmarts competitors? (Chọn 2)

    • a) clever
    • b) aggressive
    • c) wise
    • d) reckless
  3. The magician’s trick relied on a ______ illusion.

    • a) simple
    • b) clever
    • c) boring
    • d) quick
  4. She solved the math problem in a ______ way, surprising her teacher.

    • a) traditional
    • b) lazy
    • c) clever
    • d) slow
  5. His ______ mistake cost the team the entire project.

    • a) clever
    • b) foolish
    • c) accidental
    • d) strategic

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She came up with an intelligent solution to reduce costs.
    Rewrite: __________
  2. Original: The student’s quick thinking helped him finish the exam on time.
    Rewrite: __________
  3. Original: His smart investment doubled his savings last year.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. clever
  2. clever
  3. creative (nhiễu)
  4. unique (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. b
  4. c
  5. b

Bài 3:

  1. Rewrite: She came up with a clever solution to reduce costs.
  2. Rewrite: The student’s clever thinking helped him finish the exam on time.
  3. Rewrite: His shrewd investment doubled his savings last year. (Không dùng "clever")

Bình luận ()