insightful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insightful nghĩa là sâu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ insightful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insightful

insightfuladjective

sâu sắc

/ɪnˈsaɪtfl//ɪnˈsaɪtfl/

Từ "insightful" (có ý nghĩa là "thông thái", "thấu đáo") được phát âm như sau:

  • in - giống như âm "in" trong "ink" (sắc tố)
  • sight - giống như âm "sight" (thị giác)
  • ful - giống như âm "full" (đầy đủ)

Tổng hợp: /ɪnˈsaɪtফুল/

Phần chia âm tiết: in-ˈsight-ful

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insightful trong tiếng Anh

Từ "insightful" trong tiếng Anh có nghĩa là có giá trị, thông thái, hoặc đưa ra những hiểu biết sâu sắc. Nó được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc một người có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc, sáng tạo và thường là vượt ra ngoài những suy nghĩ thông thường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "insightful" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một ý tưởng, quan điểm hoặc bài viết:

  • "Her analysis of the market trends was insightful and helped us make a better decision." (Phân tích của cô ấy về xu hướng thị trường rất thông thái và giúp chúng tôi đưa ra quyết định tốt hơn.)
  • "The author's insightful comments on the novel’s themes resonated with many readers." (Những bình luận thông thái của tác giả về các chủ đề của tiểu thuyết đã chạm đến nhiều độc giả.)
  • "This insightful article offers a fresh perspective on the issue." (Bài viết thông thái này đưa ra một góc nhìn mới về vấn đề.)

2. Mô tả một người có khả năng suy nghĩ sâu sắc:

  • "He's a very insightful person; he always asks the right questions." (Anh ấy là một người thông thái; anh ấy luôn đặt ra những câu hỏi đúng.)
  • "Her insightful advice helped me to solve my problem." (Lời khuyên thông thái của cô ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề.)
  • "The professor is known for his insightful lectures." (Giáo sư được biết đến với những bài giảng thông thái của ông ấy.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Insightful observation: Quan sát sâu sắc
  • Insightful analysis: Phân tích sâu sắc
  • Provide an insightful comment: Đưa ra một bình luận thông thái

Lưu ý: "Insightful" thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá cao về một cái gì đó/một người có khả năng nhìn thấy những điều mà người khác không nhìn thấy, hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề phức tạp.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/insightful

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào khác không?


Bình luận ()