educated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

educated nghĩa là được giáo dục, được đào tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ educated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ educated

educatedadjective

được giáo dục, được đào tạo

/ˈɛdjʊkeɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ educated

Từ "educated" có cách phát âm như sau:

  • edu - phát âm như "ed" trong "bed"
  • cated - phát âm như "kate" (như từ "cat")

Vậy, tổng cộng phát âm là: e-dju-kate-d (e-du-kate-d)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ educated trong tiếng Anh

Từ "educated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Có học thức, được giáo dục: Đây là nghĩa gốc của từ "educated" và thường dùng để chỉ người đã được học hành bài bản, có kiến thức về nhiều lĩnh vực.
    • Ví dụ: "He is an educated man with a degree in law." (Ông ấy là người có học thức với bằng luật pháp.)
    • Ví dụ: "She grew up in a small town but was fortunate to receive a good education." (Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ nhưng may mắn được nhận một nền giáo dục tốt.)

2. Sử dụng như tính từ:

  • Có kiến thức, thông minh: "Educated" có thể dùng để miêu tả một người có kiến thức, thông minh, hoặc có khả năng tư duy tốt.
    • Ví dụ: "He is an educated guess based on the available data." (Đây là một dự đoán có học thức dựa trên dữ liệu có sẵn.)
    • Ví dụ: "Her educated opinion was highly valued." (Quan điểm có học thức của cô ấy được đánh giá cao.)

3. Sử dụng như tính từ bổ nghĩa cho quá trình học tập:

  • Được đào tạo, huấn luyện: "Educated" có thể dùng để mô tả một quy trình học tập, đào tạo, hoặc huấn luyện nào đó.
    • Ví dụ: "The soldiers were educated in military strategy." (Các binh lính được đào tạo về chiến lược quân sự.)
    • Ví dụ: "She received an education in classical music." (Cô ấy được đào tạo về âm nhạc cổ điển.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "To be educated" (có học thức): Diễn tả việc có kiến thức, bằng cấp, hoặc kinh nghiệm học tập.
    • Ví dụ: "He’s not educated enough to understand the concept." (Ông ấy không có đủ học thức để hiểu khái niệm này.)
  • "Educated guess" (dự đoán có học thức): Một dự đoán dựa trên kiến thức và suy luận, chứ không phải trực giác.
  • "Educated consumer” (người tiêu dùng có hiểu biết): Người tiêu dùng thông minh, có khả năng nghiên cứu và đưa ra quyết định mua hàng tốt.

So sánh với các từ liên quan:

  • Knowledgeable: Có kiến thức, thông thạo.
  • Learned: Có học thức, thông minh (thường dùng để chỉ người có kiến thức chuyên sâu).
  • Well-informed: Được thông tin đầy đủ, có cập nhật thông tin.

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, việc chỉ đơn thuần nói "educated" có thể gây ra những hiểu lầm về việc chỉ tập trung vào bằng cấp mà không quan tâm đến khả năng ứng dụng kiến thức đó. Hãy cân nhắc sử dụng các từ khác như "knowledgeable", "well-versed" hoặc "informed" để diễn tả rõ hơn ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "educated" mà bạn quan tâm hơn không?

Thành ngữ của từ educated

an educated guess
a guess that is based on some degree of knowledge, and is therefore likely to be correct
  • Let's make an educated guess.

Luyện tập với từ vựng educated

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A truly ______ person understands the value of critical thinking and continuous learning.
  2. The documentary aimed to raise awareness about the importance of being ______ in modern society.
  3. Her arguments were so well-researched and ______ that no one could refute them.
  4. He grew up in a rural area with limited access to schools, but he was naturally ______ and curious about the world.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To thrive in today's competitive job market, you need to be ______.
    a) educated
    b) knowledgeable
    c) experienced
    d) trained

  2. Their team consists of highly ______ professionals with advanced degrees.
    a) educated
    b) informed
    c) skilled
    d) literate

  3. She argued that an ______ population is essential for economic growth.
    a) educated
    b) aware
    c) intelligent
    d) active

  4. The speaker’s ability to simplify complex topics showed how ______ she was.
    a) articulate
    b) educated
    c) eloquent
    d) cultured

  5. The government’s new policy focuses on making healthcare more ______ to low-income families.
    a) affordable
    b) educated
    c) accessible
    d) available


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has a lot of formal education and understands global issues deeply.
    Rewrite: ______
  2. Original: Parents should teach children to value learning and critical thinking.
    Rewrite: ______
  3. Original: His extensive knowledge of history impressed the professors.
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. educated
  2. educated
  3. articulated (hoặc reasoned/logical — từ khác)
  4. intelligent (hoặc bright — từ khác)

Bài tập 2:

  1. a, b, c ("educated" là 1 đáp án đúng)
  2. a, c ("educated" là 1 đáp án đúng)
  3. a ("educated" là đáp án chính)
  4. a, b ("educated" là 1 đáp án đúng)
  5. a, c (không dùng "educated")

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She is highly educated and deeply understands global issues.
  2. Rewrite: Parents should raise educated children who value learning and critical thinking.
  3. Rewrite: His expertise in history impressed the professors. (Không dùng "educated")

Bình luận ()