Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
religious nghĩa là tôn giáo. Học cách phát âm, sử dụng từ religious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tôn giáo

Cách phát âm từ "religious" trong tiếng Anh như sau:
/rɪˈliːdʒəs/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "religious" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn với bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "religious" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi cần một ví dụ sử dụng ‘religious’ trong một câu về việc tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống của một người.”
The festival celebrates both _____ and cultural traditions.
a) religious
b) spiritual
c) historic
d) legal
She wore a necklace with a _____ symbol, but refused to discuss its meaning.
a) sacred
b) religious
c) artistic
d) ancient
The government must respect citizens' _____ freedoms, including the right to worship.
a) political
b) religious
c) social
d) economic
His speech addressed _____ tolerance, urging people to embrace diversity.
a) ethnic
b) religious
c) linguistic
d) all of the above
The architect incorporated _____ motifs into the design, blending modern and traditional styles.
a) geometric
b) religious
c) floral
d) abstract
Original: The community center welcomes people of all faiths.
Rewrite: The community center is open to individuals with diverse _____ backgrounds.
Original: Her devotion to meditation resembles monastic practices.
Rewrite: Her _____ dedication to meditation mirrors that of monks.
Original: The conflict arose from differences in worship rituals.
Rewrite: The dispute originated from contrasting _____ practices.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()