religious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

religious nghĩa là tôn giáo. Học cách phát âm, sử dụng từ religious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ religious

religiousadjective

tôn giáo

/rɪˈlɪdʒəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ religious

Cách phát âm từ "religious" trong tiếng Anh như sau:

/rɪˈliːdʒəs/

Phát âm chi tiết:

  • ri - phát âm như "ri" trong từ "rice"
  • ˈliːdʒ - phát âm như "lee" bỏ "d" và thêm "j" cuối (giống như "leg" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • əs - phát âm như "əs" trong từ "us"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ religious trong tiếng Anh

Từ "religious" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Mô tả một người có niềm tin tôn giáo:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. “Religious” được dùng để chỉ một người có niềm tin vào một tôn giáo cụ thể hoặc một hệ thống niềm tin tôn giáo.
    • Ví dụ: "She is a very religious woman and attends church every week." (Cô ấy là một người phụ nữ rất tôn giáo và đến nhà thờ mỗi tuần.)
    • Ví dụ: "He's a religious scholar, specializing in ancient Hebrew texts." (Anh ấy là một học giả tôn giáo, chuyên nghiên cứu về các văn bản tiếng Hê-bơ cổ.)

2. Mô tả một thứ gì đó liên quan đến tôn giáo:

  • Sử dụng để chỉ các nghi lễ, phong tục, vật phẩm, hoặc vị trí liên quan đến tôn giáo.
    • Ví dụ: "The religious ceremony was beautiful and moving." (Buổi lễ tôn giáo thật đẹp và cảm động.)
    • Ví dụ: "They have a religious icon in their home." (Họ có một tượng thần tôn giáo trong nhà của họ.)
    • Ví dụ: “He works in a religious school.” (Anh ấy làm việc ở một trường tôn giáo.)

3. Mô tả một cách nghiêm túc, chân thành về niềm tin:

  • Sử dụng để nhấn mạnh sự nghiêm túc, chân thành và sâu sắc về niềm tin. Thường đi kèm với các từ như “deeply,” “sincerely,” “genuinely.”
    • Ví dụ: "She is deeply religious and committed to helping others." (Cô ấy rất tôn giáo và cam kết giúp đỡ người khác.)
    • Ví dụ: "He’s a religious man, slow to anger and always kind." (Anh ấy là một người tôn giáo, chậm rãi trong cơn giận và luôn tốt bụng.)

4. (Ít phổ biến hơn) Mô tả một khu vực nông thôn, hình ảnh hóa sự yên bình, thanh khiết:

  • Trong văn học, “religious” đôi khi được sử dụng để gợi ý đến sự yên bình, thanh khiết và gần gũi với thiên nhiên, liên tưởng đến những vùng nông thôn truyền thống. (Cách này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)
    • Ví dụ: "The countryside seemed religious in its quiet beauty." (Nông thôn dường như tôn giáo trong vẻ đẹp thanh bình của nó.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Religious" có thể gây tranh cãi trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là khi liên quan đến việc phân biệt đối xử hoặc hạn chế quyền tự do tôn giáo. Hãy sử dụng cẩn thận và xem xét đối tượng khi sử dụng từ này.
  • "Spiritual" là một từ tương tự, nhưng thường được dùng để chỉ một sự kết nối với một lực lượng cao hơn hoặc một ý nghĩa sâu sắc hơn, không nhất thiết phải liên quan đến một tôn giáo cụ thể.

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn với bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "religious" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi cần một ví dụ sử dụng ‘religious’ trong một câu về việc tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống của một người.”

Luyện tập với từ vựng religious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The monastery is known for its strict _____ observances, including daily prayers and fasting.
  2. Her _____ beliefs shaped her decision to volunteer at the homeless shelter every weekend.
  3. The debate focused on _____ (plural noun) of different cultures, rather than political ideologies.
  4. His commitment to environmental conservation was almost _____, with rituals like composting and tree planting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The festival celebrates both _____ and cultural traditions.
    a) religious
    b) spiritual
    c) historic
    d) legal

  2. She wore a necklace with a _____ symbol, but refused to discuss its meaning.
    a) sacred
    b) religious
    c) artistic
    d) ancient

  3. The government must respect citizens' _____ freedoms, including the right to worship.
    a) political
    b) religious
    c) social
    d) economic

  4. His speech addressed _____ tolerance, urging people to embrace diversity.
    a) ethnic
    b) religious
    c) linguistic
    d) all of the above

  5. The architect incorporated _____ motifs into the design, blending modern and traditional styles.
    a) geometric
    b) religious
    c) floral
    d) abstract


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The community center welcomes people of all faiths.
    Rewrite: The community center is open to individuals with diverse _____ backgrounds.

  2. Original: Her devotion to meditation resembles monastic practices.
    Rewrite: Her _____ dedication to meditation mirrors that of monks.

  3. Original: The conflict arose from differences in worship rituals.
    Rewrite: The dispute originated from contrasting _____ practices.


Đáp án:

Bài 1:

  1. religious
  2. religious
  3. religions (từ khác)
  4. fanatical (từ khác)

Bài 2:

  1. a) religious, b) spiritual
  2. a) sacred, b) religious
  3. b) religious
  4. d) all of the above (bao gồm religious)
  5. b) religious

Bài 3:

  1. Rewrite: The community center is open to individuals with diverse religious backgrounds.
  2. Rewrite: Her religious dedication to meditation mirrors that of monks.
  3. Rewrite: The dispute originated from contrasting sacred practices. (không dùng "religious")

Bình luận ()