sectarian là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sectarian nghĩa là giáo phái. Học cách phát âm, sử dụng từ sectarian qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sectarian

sectarianadjective

giáo phái

/sekˈteəriən//sekˈteriən/

Phát âm từ "sectarian" trong tiếng Anh như sau:

  • sek-ˈter-ee-ən

Phần phát âm chi tiết hơn là:

  • sek - giống như "sek" trong "sekret"
  • ter - giống như "ter" trong "term"
  • ee - giống như "ee" trong "see"
  • ən - giống như "un" trong "under"

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sectarian trong tiếng Anh

Từ "sectarian" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về giáo phái, phân biệt tôn giáo, hoặc có tính chất chia rẽ dựa trên tôn giáo. Nó thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ phân biệt đối xử hoặc thù địch dựa trên tín ngưỡng tôn giáo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "sectarian" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Liên quan đến phân biệt tôn giáo (Religious discrimination):

  • "The sectarian violence in Northern Ireland was a tragic consequence of decades of religious conflict." (Bạo lực tôn giáo ở Bắc Ireland là một hệ quả bi thảm của nhiều thập kỷ xung đột tôn giáo.) - Trong trường hợp này, "sectarian" mô tả bạo lực dựa trên sự phân biệt tôn giáo.
  • "The sectarian policies of the government were seen as discriminatory against minority religious groups." (Các chính sách phân biệt đối xử của chính phủ bị coi là phân biệt đối xử với các nhóm tôn giáo thiểu số.) - Dùng để chỉ chính sách phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo.

2. Liên quan đến giáo phái (Factionalism):

  • "The team was divided by sectarian rivalries between the supporters of the two wings of the club." (Câu lạc bộ bị chia rẽ bởi các mối thù địch giáo phái giữa những người ủng hộ hai cánh của câu lạc bộ.) - Dùng để mô tả sự chia rẽ trong một nhóm dựa trên các giáo phái hoặc trường phái tư tưởng khác nhau.

3. Sử dụng trong văn hóa (Cultural context):

  • "The sectarian humour in the comedian’s routine often caused offence." (Những trò đùa tôn giáo trong màn trình diễn của diễn viên hài thường gây khó chịu.) - Dùng để mô tả những trò đùa hoặc hành vi có tính chất chia rẽ dựa trên tôn giáo.

Lưu ý:

  • "Sectarian" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thù địch và phân biệt đối xử.
  • "Religious" là một từ trung tính hơn, chỉ đơn thuần liên quan đến tôn giáo.

Ví dụ khác:

  • "The sectarian school system produced graduates with narrow, biased viewpoints." (Hệ thống trường học phân biệt đối xử về tôn giáo tạo ra những cựu sinh viên có những quan điểm hẹp và thiên vị.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sectarian" trong tiếng Anh!


Bình luận ()