bigoted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bigoted nghĩa là lớn. Học cách phát âm, sử dụng từ bigoted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bigoted

bigotedadjective

lớn

/ˈbɪɡətɪd//ˈbɪɡətɪd/

Từ "bigoted" có cách phát âm như sau:

  • bi - như âm "bi" trong "bird" (chim)
  • gót - như từ "goat" (con cừu)
  • t - luyến âm, gần như không phát âm
  • ed - phát âm như "d" (ngắn)

Tổng hợp: /ˈbɪɡɒtɪd/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bigoted trong tiếng Anh

Từ "bigoted" trong tiếng Anh có nghĩa là thiên vị, phân biệt đối xử, hoặc cực đoan về mặt tôn giáo, chủng tộc, giới tính, hoặc các quan điểm khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ cực đoan, thù địch hoặc khinh miệt đối với một nhóm người hoặc một nhóm ý tưởng cụ thể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "bigoted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi hoặc thái độ:

  • "He was accused of bigotry for making prejudiced remarks about immigrants." (Ông bị cáo buộc thiên vị vì những lời bình luận phân biệt đối xử về người nhập cư.)
  • "Her bigoted views on gender roles were deeply offensive.” (Quan điểm thiên vị của cô về vai trò giới tính rất đáng lo ngại.)
  • "The newspaper condemned the bigotry expressed in the letter." (Báo cáo lên án sự thiên vị thể hiện trong bức thư.)

2. Mô tả một người:

  • "He’s a bigot – he refuses to accept anyone who isn't exactly like him." (Ông ấy là một người cực đoan – ông ấy từ chối chấp nhận bất kỳ ai không giống ông ấy.)
  • "Despite his good intentions, he sometimes reveals a bigoted streak.” (Mặc dù có ý tốt, nhưng đôi khi ông ấy thể hiện một khía cạnh thiên vị.)

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • "The town was shocked by the mayor's bigoted remarks about the LGBTQ+ community.” (Thị trấn bị sốc trước những lời bình luận thiên vị của thị trưởng về cộng đồng LGBTQ+.)
  • "The charity fights against bigotry and promotes tolerance." (Tổ chức từ thiện chống lại sự thiên vị và thúc đẩy sự dung hòa.)

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "bigoted" là một từ mang tính tiêu cực và chỉ nên được sử dụng khi bạn thực sự muốn mô tả một thái độ hoặc hành vi phân biệt đối xử.
  • Sử dụng từ này cần thận trọng do nó có thể gây tổn thương cho người nghe hoặc người đọc.

Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế:

  • Prejudiced (phân biệt đối xử)
  • Discriminatory (phân biệt đối xử)
  • Intolerant (không dung hòa)
  • Fanatical (hăng hứa)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ "bigoted" không?


Bình luận ()