Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
partisan nghĩa là đảng phái. Học cách phát âm, sử dụng từ partisan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đảng phái
Cách phát âm từ "partisan" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch dưới biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh hơn. Hãy tập trung vào việc phát âm âm "ar" giống như trong từ "car" và nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "partisan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các khía cạnh chính:
Tổng kết:
| Ngữ nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Người ủng hộ | Sử dụng trong tranh luận, bầu cử | “He’s a partisan of universal healthcare.” |
| Thành viên | Trong chính trị | “She's a staunch partisan of the GOP.” |
| Động từ | Ủng hộ, bảo vệ | “They partisan the cause of animal welfare.” |
| Danh từ | Phe phái | “The partisans clashed over the issue.” |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()