partisan là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

partisan nghĩa là đảng phái. Học cách phát âm, sử dụng từ partisan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ partisan

partisanadjective

đảng phái

/ˈpɑːtɪzæn//ˈpɑːrtəzn/

Cách phát âm từ "partisan" trong tiếng Anh như sau:

  • PAHR-tee-uhn

Phần gạch dưới biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh hơn. Hãy tập trung vào việc phát âm âm "ar" giống như trong từ "car" và nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ partisan trong tiếng Anh

Từ "partisan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các khía cạnh chính:

1. Người ủng hộ một bên, một phe phái (trong một cuộc tranh luận, cuộc bầu cử, v.v.)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "partisan". Một người partisan là người ủng hộ một bên trong một cuộc tranh luận hay một cuộc chiến tranh ý kiến. Họ thường mạnh mẽ ủng hộ quan điểm của mình và có thể không công bằng với những người có quan điểm khác.
  • Ví dụ:
    • "He's a strong partisan of environmental protection." (Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho bảo vệ môi trường.)
    • "The newspaper was criticized for its partisan coverage of the election." (Báo chí bị chỉ trích vì đưa tin thiên vị trong cuộc bầu cử.)
    • "Don't be a partisan – listen to both sides of the argument." (Đừng trở thành một người theo phe phái – hãy lắng nghe cả hai phía của cuộc tranh luận.)

2. Thành viên của một phe phái chính trị (trong chính trị)

  • Định nghĩa: "Partisan" còn được dùng để chỉ một người là thành viên của một đảng phái chính trị cụ thể. Họ ủng hộ đảng phái đó và thường ủng hộ các chính sách của đảng.
  • Ví dụ:
    • "The senator is known as a loyal partisan of the Democratic Party." (Chủ tịch hội đồng là người được biết đến là một thành viên trung thành của Đảng Dân chủ.)
    • "The partisans of the new reform movement clashed over policy details." (Những người ủng hộ phong trào cải cách mới tranh cãi về các chi tiết chính sách.)

3. (Động từ) Ủng hộ, bảo vệ, bênh vực một điều gì đó

  • Định nghĩa: "To partisan" có nghĩa là ủng hộ một điều gì đó một cách nhiệt tình hoặc có phần quá khích.
  • Ví dụ:
    • "She partisans the right to free speech." (Cô ấy ủng hộ mạnh mẽ quyền tự do ngôn luận.)
    • "He partisans the use of renewable energy sources." (Anh ấy bảo vệ và ủng hộ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)

4. (Danh từ) Phe phái, nhóm ủng hộ

  • Định nghĩa: "Partisan" cũng có thể dùng để chỉ một phe phái riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • "The partisans on either side of the debate remained entrenched in their positions." (Những người theo phe phái ở cả hai bên của cuộc tranh luận vẫn kiên quyết với quan điểm của họ.)

Tổng kết:

Ngữ nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Người ủng hộ Sử dụng trong tranh luận, bầu cử “He’s a partisan of universal healthcare.”
Thành viên Trong chính trị “She's a staunch partisan of the GOP.”
Động từ Ủng hộ, bảo vệ “They partisan the cause of animal welfare.”
Danh từ Phe phái “The partisans clashed over the issue.”

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "partisan".
  • Để tránh hiểu lầm, nên sử dụng các từ trung tính hơn như "supporter" hoặc "advocate" khi bạn muốn chỉ sự ủng hộ mà không thiên vị.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về từ này không?


Bình luận ()