Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
supporter nghĩa là vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ supporter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vật chống đỡ, người cổ vũ, người ủng hộ

Từ "supporter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "supporter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các dạng khác của từ "support" (và liên quan đến "supporter"):
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Cổ động viên | He's a football supporter. |
| Ủng hộ | I support environmental causes. |
| Người ủng hộ | She’s a supporter of the charity. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "supporter", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ này. Bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng nó trong tình huống nào?
The politician thanked her __________ for their unwavering trust.
a) supporters
b) opponents
c) critics
d) partners
Which word(s) can describe someone who actively helps a cause?
a) sponsor
b) supporter
c) observer
d) beneficiary
The project failed due to a lack of __________ from senior management.
a) approval
b) supporter
c) funding
d) resources
She is not just a passive __________; she organizes rallies and fundraisers.
a) spectator
b) ally
c) supporter
d) volunteer
The company seeks __________ who can provide both advice and financial backing.
a) mentors
b) supporters
c) employees
d) competitors
Original: "He always encourages his teammates during tough matches."
Rewrite: __________
Original: "The organization depends on donations from its backers."
Rewrite: __________
Original: "As a philanthropist, she funds educational programs."
Rewrite: (không dùng "supporter") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()