Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
patron nghĩa là Người bảo trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ patron qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Người bảo trợ
Từ "patron" (người bảo trợ, khách hàng thân thiết) có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo nhớ:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "patron" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
| Người tài trợ | Hỗ trợ tài chính cho nghệ sĩ, tổ chức | "The museum received patronage from donors." |
| Khách hàng | Khách hàng trung thành | "He was a loyal patron of the shop." |
| Bảo trợ | Người ủng hộ nghệ thuật, văn hóa | "The Medici were powerful patrons." |
| Billiards | Cú đánh đầy đủ lỗ | "He made a beautiful patron shot." |
Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của "patron" là "người tài trợ". Để hiểu rõ nghĩa của từ này, hãy luôn xem xét ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "patron" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "patron" trong ngữ cảnh kinh doanh, hoặc trong lịch sử nghệ thuật?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()