guardian là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guardian nghĩa là Người bảo vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ guardian qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guardian

guardiannoun

Người bảo vệ

/ˈɡɑːdiən//ˈɡɑːrdiən/

Cách phát âm từ "guardian" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈɡɑrdʒən

Phát âm chi tiết:

  • ɡɑrd: gần giống với tiếng Việt "gà" nhưng ngắn hơn và có âm 'r' nhẹ.
  • ən: như âm "uhn" trong tiếng Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guardian trong tiếng Anh

Từ "guardian" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người bảo vệ, người trông giữ:

  • Noun: (Danh từ) - là người hoặc thứ gì đó bảo vệ, trông giữ ai đó hoặc cái gì đó.
    • Example: "The city guard acted as guardians of the ancient temple." (Những người lính canh đóng vai trò bảo vệ đền thờ cổ.)
    • Example: “The baby was in the care of a loving guardian.” (Trẻ sơ sinh được chăm sóc bởi người bảo mẫu yêu thương.)
  • Verb: (Động từ) - bảo vệ, trông giữ.
    • Example: "She guards the entrance to the gallery." (Cô ấy trông giữ sảnh vào của phòng trưng bày.)
    • Example: "The police will guard the building during the demonstration." (Cảnh sát sẽ bảo vệ tòa nhà trong cuộc biểu tình.)

2. Người bảo trợ, người quản lý (đặc biệt trong ngữ cảnh thời gian và tài chính):

  • Noun: (Danh từ) – là người được giao nhiệm vụ quản lý hoặc bảo trợ cho ai đó, thường là về tài chính hoặc các vấn đề khác.
    • Example: "He was the guardian of his younger brother's estate." (Ông ấy là người quản lý di sản của em trai.)
    • Example: "The court appointed a guardian to manage his finances." (Tòa án bổ nhiệm người bảo trợ để quản lý tài chính của ông ấy.)

3. Linh hồn bảo hộ (trong các câu chuyện thần thoại, huyền bí):

  • Noun: (Danh từ) – là linh hồn, thiên thần, hoặc một thực thể khác bảo vệ một người hoặc một địa điểm.
    • Example: "The angel was his guardian in the afterlife." (Thiên thần là người bảo vệ của anh ấy trong thế giới bên kia.)

4. Guardian Angel (Angel Bảo Hộ):

  • Đây là một cụm từ phổ biến, ám chỉ thiên thần bảo vệ con người khỏi những điều xấu.

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Tính chất: “Guardian” thường mang tính chất bảo vệ, an toàn, và trách nhiệm.
  • Đối tượng bảo vệ: Đối tượng được bảo vệ có thể là người, tài sản, địa điểm, hoặc một khái niệm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "guardian" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi câu bạn muốn sử dụng từ này và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt tốt nhất.


Bình luận ()