protector là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

protector nghĩa là người bảo vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ protector qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ protector

protectornoun

người bảo vệ

/prəˈtektə(r)//prəˈtektər/

Cách phát âm từ "protector" trong tiếng Anh là:

/ˈproʊtɛktər/

Phân tích từng âm tiết:

  • pro - phát âm giống như "pro" trong "problem" (dấu ngăn cách âm tiết)
  • tect - phát âm giống như "tek" trong "text"
  • or - phát âm giống như "or" trong "for"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ protector trong tiếng Anh

Từ "protector" trong tiếng Anh có nghĩa là người bảo vệ, người giữ gìn, người bảo hộ. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Chủ nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • A protector: Một người bảo vệ (ví dụ: "The knight was a protector of the princess.") - "Thần knight là người bảo vệ công chúa."
    • The protector of the environment: Người bảo vệ môi trường.
    • A sacred protector: Người bảo vệ thiêng liêng.
  • Ví dụ:
    • “The police are the protectors of the public.” (Cảnh sát là những người bảo vệ công chúng.)
    • "She's a protector of children's rights." (Cô ấy là người bảo vệ quyền trẻ em.)
    • "The forest is protected by a national park." (Rừng được bảo vệ bởi một công viên quốc gia.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Chỉ vật bảo vệ:
    • Protective: Bảo vệ, có tác dụng bảo vệ.
      • “He wore a protective helmet.” (Anh ấy đội mũ bảo hiểm.)
      • “The fence is protective against intruders.” (Vòng chắn bảo vệ chống lại những kẻ xâm nhập.)
  • Chỉ người bảo vệ: (ít dùng hơn, thường được thay bằng "guarding")
    • Protectorate: (Kinh điển) Khu vực bảo hộ (một khu vực được một quốc gia kiểm soát, thường là do lực lượng chiếm đóng đặt ra).
      • "The country became a protectorate of Britain." (Quốc gia trở thành một khu vực bảo hộ của Anh.)

3. Trong các cụm từ/câu thành ngữ:

  • Protectorate government: Chính phủ khu vực bảo hộ.
  • To act as a protector: Hành động như một người bảo vệ.

Lưu ý về sự khác biệt giữa "protector" và "guardian":

Mặc dù “protector” và “guardian” thường được sử dụng thay thế lẫn nhau, nhưng có một sự khác biệt nhỏ:

  • Protector: Nhấn mạnh hành động bảo vệ, thường có tính tự nguyện hoặc dựa trên ý chí chủ quan.
  • Guardian: Nhấn mạnh trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ một người hoặc một tài sản, thường có tính pháp lý hoặc phi lợi nhuận.

Cách sử dụng cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "protector" không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó trong một câu nói về môi trường, an ninh, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()