caretaker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

caretaker nghĩa là giữ nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ caretaker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ caretaker

caretakernoun

giữ nhà

/ˈkeəteɪkə(r)//ˈkerteɪkər/

Cách phát âm từ "caretaker" trong tiếng Anh như sau:

  • Care - /keər/ (như "care" trong "careful")
  • Tak - /tæk/ (như "take")
  • er - /ər/ (âm mũi, giống như âm "er" trong "her")

Tổng hợp: /keər.tæk.ər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ caretaker trong tiếng Anh

Từ "caretaker" trong tiếng Anh có nghĩa là người trông coi, người quản lý, người chăm sóc, thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm giữ gìn, bảo vệ và chăm sóc một người, vật hoặc nơi nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Caretaking an elderly person: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Caretaker" là người giúp đỡ người già về các việc sinh hoạt hàng ngày, chăm sóc sức khỏe, và đảm bảo an toàn cho họ.
    • Example: "My neighbor is a caretaker for her elderly mother, helping her with meals and medication." (Hàng xóm tôi là người trông coi mẹ già của mình, giúp bà ăn uống và uống thuốc.)
  • Caretaking a property: "Caretaker" là người có trách nhiệm giữ gìn và bảo trì một tài sản, chẳng hạn như một khu nghỉ dưỡng, một công viên, một nhà máy...
    • Example: "The caretaker maintained the gardens and ensured the property was safe." (Người trông coi giữ gìn khu vườn và đảm bảo tài sản an toàn.)
  • Caretaking animals: "Caretaker" có thể là người chăm sóc động vật trong một trại cứu hộ, sở thú, hoặc thậm chí là giữ gìn trang trại.
    • Example: "The caretaker fed and cleaned the animals every day." (Người trông coi cho ăn và dọn dẹp động vật mỗi ngày.)

2. Nghĩa bóng (ít phổ biến hơn):

  • Caretaking a project: Trong một số trường hợp, "caretaker" có thể dùng để chỉ người chịu trách nhiệm điều hành hoặc quản lý một dự án tạm thời, thường là trong giai đoạn chuyển đổi.
    • Example: "She was appointed caretaker of the new marketing campaign." (Cô ấy được bổ nhiệm làm người quản lý tạm thời cho chiến dịch tiếp thị mới.)

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Guardian: Người bảo hộ.
  • Custodian: Người trông giữ, người quản lý (thường dùng với các tài sản vật chất).
  • Supervisor: Người quản lý.
  • Assistant: Người trợ giúp.
  • Nanny: Người giúp việc nhà (thường dành cho trẻ em).

Lưu ý: Trong tiếng Anh, "caretaker" thường mang ý nghĩa về sự chăm sóc và bảo vệ hơn là quản lý một cách chuyên sâu.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "caretaker" trong câu. Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong trường hợp nào?


Bình luận ()