administrator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

administrator nghĩa là người quản lý. Học cách phát âm, sử dụng từ administrator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ administrator

administratornoun

người quản lý

/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)//ədˈmɪnɪstreɪtər/

Cách phát âm từ "administrator" trong tiếng Anh là:

/ˌæd.mɪˈnɪ.strāt.ər/

Phát âm chi tiết:

  • ad - như âm "a" trong "apple"
  • - như âm "mi" trong "mine"
  • - như âm "ni" trong "night"
  • strāt - như "strat" (nhấn mạnh vào âm "a")
  • ər - như âm "er" cuối câu

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ administrator trong tiếng Anh

Từ "administrator" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Người quản lý/Quản trị viên (về quyền hạn, hệ thống, tổ chức):

  • Ví dụ:
    • "He is the administrator of the website." (Anh ấy là người quản trị của trang web.)
    • "The administrator of the building needs to approve all requests." (Người quản lý tòa nhà cần phê duyệt tất cả các yêu cầu.)
    • "She works as an administrator in a large company." (Cô ấy làm việc quản lý trong một công ty lớn.)
    • "I need an administrator to fix the problem with my computer." (Tôi cần một người quản trị để sửa lỗi với máy tính của tôi.)
  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "administrator" là người có quyền kiểm soát, quản lý hoặc điều hành một cái gì đó, thường là một hệ thống, một tổ chức, hoặc một bộ phận.

2. Người được chỉ định/Người điều hành (về một nhiệm vụ cụ thể):

  • Ví dụ:
    • "She was appointed administrator of the estate." (Cô ấy được bổ nhiệm làm người quản lý di sản.)
    • "The administrator of the project will be responsible for its success." (Người điều phối dự án sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của nó.)
  • Ý nghĩa: Ở đây, "administrator" là người được giao nhiệm vụ cụ thể để quản lý hoặc thực hiện một cái gì đó.

3. Trong lĩnh vực máy tính (System Administrator):

  • Ví dụ:
    • “The System Administrator is responsible for maintaining the company’s servers.” (Người quản trị hệ thống chịu trách nhiệm bảo trì các máy chủ của công ty.)
  • Ý nghĩa: Đây là một vị trí công việc chuyên trách về quản lý và bảo trì hệ thống máy tính, mạng và phần mềm.

4. (Ít phổ biến hơn) “Administrator” như một danh từ chỉ loại hình học tập/ngành nghề:

  • "School administrator" (Quản lý trường học) - Người đứng đầu một trường học hoặc một bộ phận trong trường.

Tổng kết:

  • Khái niệm chung: "Administrator" thường liên quan đến việc quản lý, điều hành, hoặc kiểm soát.
  • Cách sử dụng phổ biến nhất: Là người quản lý hoặc quản trị viên của một đơn vị, hệ thống, hoặc tổ chức.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết "administrator" được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án hay không?


Bình luận ()