head là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

head nghĩa là cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ head qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ head

headnoun/verb

cái đầu (người, thú), chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu

/hɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ head

Từ "head" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Head (đầu - bộ phận trên cơ thể):

  • Phát âm: hed (giống như "hed" trong "bed" nhưng ngắn hơn)
  • Dấu nhấn: Trên âm "he"
  • Phụ âm 'h' không được phát âm rõ ràng, thường được bỏ qua.

2. Head (đầu - chủ đầu tư, lãnh đạo):

  • Phát âm: heed (giống như "heed" trong "deed")
  • Dấu nhấn: Trên âm "heed"
  • Phụ âm 'h' được phát âm rõ ràng.

Mẹo nhỏ:

  • Để nhớ cách phát âm khi nói về bộ phận trên cơ thể, bạn có thể tưởng tượng "head" là "hed".
  • Khi nói về chủ đầu tư, lãnh đạo, hãy nghĩ đến từ "heed" và tập trung phát âm phụ âm 'h' rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ head trong tiếng Anh

Từ "head" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng, nó là một từ đa nghĩa. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa:

1. "Head" như một danh từ (Noun):

  • Đầu (Body Part): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ phần đầu của cơ thể.

    • Example: "I have a headache." (Tôi bị đau đầu.)
    • Example: "He has a big head." (Anh ấy có cái đầu to.)
  • Đầu (Leader/Chief): Chỉ người đứng đầu một tổ chức, công ty, đội, v.v.

    • Example: "She is the head of the company." (Cô ấy là giám đốc công ty.)
    • Example: "He's the head coach." (Ông ấy là huấn luyện viên trưởng.)
  • Đầu (Top/Beginning): Chỉ điểm bắt đầu hoặc nơi cao nhất.

    • Example: "The head of the table." (Đầu bàn.)
    • Example: "London is the head of England." (London là thủ đô của Anh.)
  • Đầu (Top of something): Chỉ phần trên cùng của một vật thể.

    • Example: "The head of the bed." (Đầu giường.)
  • Đầu (Head of a coin): Hình ảnh hoặc biểu tượng trên đồng tiền.

    • Example: "The head of the Queen is on the coin." (Đầu của Nữ hoàng nằm trên đồng tiền.)
  • Đầu (A group of things): Chỉ một nhóm hoặc tập hợp.

    • Example: "A head of lettuce." (Một củ xà lách.)
    • Example: "A head of cattle." (Một đàn bò.)
  • Đầu (Imagination/Idea): Chỉ ý tưởng, khái niệm.

    • Example: "He's got a good head for business." (Anh ấy có đầu óc kinh doanh tốt.)
    • Example: "I've got a new head about my project." (Tôi có một ý tưởng mới về dự án của mình.)

2. "Head" như một động từ (Verb):

  • Dẫn dắt/Điều khiển: Chỉ hành động dẫn dắt, điều khiển, hoặc đứng đầu.

    • Example: "He headed the meeting." (Ông ấy điều khiển buổi họp.)
    • Example: "She headed the research team." (Cô ấy dẫn đầu nhóm nghiên cứu.)
  • Đứng đầu: Chỉ việc đứng đầu một thứ gì đó.

    • Example: "He headed the list." (Ông ấy đứng đầu danh sách.)
  • Đến (Place): Chỉ việc đến một nơi.

    • Example: "Let's head to the store." (Chúng ta hãy đến cửa hàng.)
  • Chỉ hướng: Chỉ hướng đi.

    • Example: “Head west.” (Đi về phía tây.)

3. Các cụm từ với "head":

  • Headache: Đau đầu
  • Head over heels: Yêu sâu sắc, say đắm
  • Head start: Lợi thế ban đầu
  • Head up: Đứng đầu, điều hành
  • Head down: Đi xuống, giảm

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "head" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó theo một loại hình viết nào đó (ví dụ: văn bản chính thức, lời nói hàng ngày)?

Bình luận ()