upper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

upper nghĩa là cao hơn, trên, ở trên. Học cách phát âm, sử dụng từ upper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ upper

upperadjective

cao hơn, trên, ở trên

/ˈʌpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ upper

Từ "upper" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

1. Upper (adj.) - (danh từ, tính từ) nghĩa là "bắc", "bắc vào" (ví dụ: upper deck of a ship - tầng thượng của con tàu)

  • Phát âm: /ʌpər/
  • Cách phát âm này gần giống như "up-er" trong tiếng Việt, với âm tiết đầu là /ʌ/ (giống như âm "a" trong "father") và âm tiết sau là /ər/ (giống như âm "er" trong "her").

2. Upper (v.) - (động từ) nghĩa là "thâng" (ví dụ: to upper a window - thâng cửa sổ)

  • Phát âm: /ˈʌpər/
  • Cách phát âm này tương tự như trên, nhưng có dấu ngăn giữa hai âm tiết.

Mẹo luyện phát âm:

  • Luyện tập nghe người bản xứ phát âm từ này.
  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu /ʌ/.
  • Chú ý đến âm tiết cuối /ər/.

Bạn có thể tìm nghe thêm nhiều ví dụ phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ upper trong tiếng Anh

Từ "upper" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "upper" và ví dụ minh họa:

1. "Upper" như một tính từ chỉ vị trí trên:

  • Upper level: Vị trí trên cùng, cấp trên.
    • Example: "The office is located on the upper level of the building." (Văn phòng nằm ở tầng trên cùng của tòa nhà.)
    • Example: "The children are in the upper grades of school." (Học sinh đang học ở các lớp trên cao của trường.)
  • Upper part: Phần trên của một thứ gì đó.
    • Example: "The upper part of the table is made of oak." (Phần trên của bàn được làm bằng gỗ sồi.)
  • Upper arm: Cánh tay trên.
    • Example: "He injured his upper arm during the game." (Anh ấy bị thương cánh tay trên trong trận đấu.)

2. "Upper" như một tính từ chỉ cấp độ cao hơn:

  • Upper class: Lớp thượng lưu, giới quý tộc.
    • Example: "They are from the upper class of society." (Họ đến từ tầng lớp thượng lưu của xã hội.)
  • Upper management: Ban quản lý cấp cao.
    • Example: "He works in the upper management of the company." (Anh ấy làm việc trong ban quản lý cấp cao của công ty.)
  • Upper limit: Giới hạn trên.
    • Example: "The upper limit for the payment is $100." (Giới hạn trên cho khoản thanh toán là $100.)

3. "Upper" trong thành ngữ và cụm từ:

  • Upper crust: (Thường dùng để chỉ) tầng lớp thượng lưu, những người giàu có và quý tộc (thường mang nghĩa tiêu cực).
    • Example: "They are part of the upper crust of society." (Họ là một phần của tầng lớp thượng lưu của xã hội.)
  • Upper hand: Có lợi thế, chiếm ưu thế.
    • Example: "He was able to gain the upper hand in the negotiation." (Anh ấy có thể giành được lợi thế trong cuộc đàm phán.)
  • Upper body: Thân trên.
    • Example: “He is doing exercises for his upper body.” (Anh ấy đang tập những bài tập cho thân trên.)

4. "Upper" với "case" (trong "upper case"):

  • Upper case: Chữ hoa (khác với chữ thường).
    • Example: “Please write the first letter in upper case.” (Hãy viết chữ cái đầu tiên bằng chữ hoa.)

Lưu ý:

  • Upper thường đi kèm với các danh từ chỉ vị trí hoặc mức độ.
  • Sự lựa chọn “upper” hay “higher” phụ thuộc vào ngữ cảnh. “Higher” thường nhấn mạnh vào sự khác biệt về độ cao, trong khi “upper” nhấn mạnh vào vị trí trên cùng hoặc cấp độ cao hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "upper", vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn đang muốn sử dụng nó trong câu nào?

Thành ngữ của từ upper

gain, get, have, etc. the upper hand
to get an advantage over somebody so that you are in control of a particular situation
    (keep) a stiff upper lip
    to keep calm and hide your feelings when you are in pain or in a difficult situation
    • He was taught to keep a stiff upper lip and never to cry in public.
    • Their reaction contrasts sharply with the stiff upper lip of the English.

    Bình luận ()